• A la hán chỉ là phiên âm từ tiếng Phạn Arahat Chữ Arahat hay A la hán có 3 nghĩa Sát tặc, Vô sanh và Ứng cúng r n r na Sát tặc là giết sạch hết giặc phiền não trong tâm Bọn giặc phiền não chúng nó hung tợn dữ dằn lắm Những thứ phiền não gốc ngọn gì

文殊菩薩心咒 Phật giáo 河南有专属的佛教 khoa tu mot ngay an lac voi chu de gia tu huyen 淨界法師書籍 佛教中华文化 nghề vợ chồng tấm tướng 仏壇の線香の位置 dấu chân khất sĩ 簡単便利戒名授与水戸 đôi vô thường å Žæ 五痛五燒意思 cổ 佛教与佛教中国化 心灵法门 หอำนาตแตตฉตตแแอตอตตปหตตตตตฅปถถถถถถคชถถถถมๅถถถถตตกปลาดตชตดหตตดๆตกฎแหงกรรมตฎตๆๆๆดตกตดดหพภๅๅถ nguoi nam cham bi mat cua luat hap dan Phật ngọc Dâng trào lòng kính ngưỡng tặng ngua 妙蓮老和尚 我的家人作文 佛頂尊勝陀羅尼 6 người tu trì giới luật ブッダの教えポスター 观世音菩萨普门品 墓 購入 唐安琪丝妍社 ä å ½ä½ åº vao 福井県 寺院数 願力的故事 人生七苦 腳底筋膜炎治療 ve bai kinh kalama duc tin trong dao phat Vì sao tôi ăn chay 佛教典籍的數位化結集 即刻往生西方 thieu Tưởng trá 烹佛祖 地藏王菩萨圣号 so luot va y nghia 18 vi la han trong phat giao