GNO - Đặt màn hình cách mắt từ khoảng 51-76 cm (20-30 inch) sẽ làm cho mắt bị mệt mỏi và căng thẳng...

5 điều nên tránh để có thị lực tốt

GNO - Các thói quen hàng ngày có thể gây ảnh hưởng xấu đến thị lực. Bỏ được các thói quen xấu này đồng nghĩa với việc sẽ có lợi cho mắt và đảm bảo hoạt động khỏe mạnh của mắt.

Dưới đây là 5 điều nên tránh để có đôi mắt và thị lực khỏe mạnh:

1 - Tránh xem phim trên máy tính và máy tính bảng

Đặt màn hình cách mắt từ khoảng 51-76 cm (20-30 inch) sẽ làm cho mắt bị mệt mỏi và căng thẳng, có thể gây ra chứng đau đầu. Vì vậy, xem phim ảnh trên máy tính (laptop) hoặc máy tính bảng có thể làm hỏng mắt. Bỏ thói quen này mắt sẽ hoạt động tốt hơn.

may tinh bang.jpg
Tránh xem phim trên máy tính bảng - Ảnh chỉ mang tính minh họa

2 - Đọc khi đang ngồi trên xe

Đây là một trong những hoạt động nguy hiểm vì mắt phải thay đổi trọng tâm và điểm nhìn liên tục, gây ra đau đầu hoặc nhìn lờ mờ không rõ.

3 - Ngủ ít

Mắt nên được nhắm lại và nghỉ ngơi vào ban đêm. Ngủ ít đồng nghĩa với việc mắt không được nghỉ ngơi đầy đủ, có thể gây ra chứng khô mắt và các vấn đề khác.

4 - Nhìn suốt vào màn hình vi tính

Nhìn nhiều vào màn hình máy tính sẽ gây khô mắt, dị ứng như mắt bị rát hoặc ngứa. Nên nhỏ nước mắt nhân tạo để bảo vệ mắt và tránh bị khô mắt.

5 - Nên đeo kính mát khi ra ngoài

Tia UV rất nguy hiểm cho mắt. Nên đeo kính mát để tránh mắt tiếp xúc trực tiếp với tia UV từ ánh sáng mặt trời khi trời nắng.

Trần Trọng Hiếu
(Theo Mirror Post)


Về Menu

5 điều nên tránh để có thị lực tốt

Trong tôi luôn có Phật o à nghia den hoà gia tri dich thuc cua cuoc song Người Sài Gòn miền Tây thường ăn Khánh Hòa Tưởng niệm lần thứ 48 能令增长大悲心故出自哪里 15 tien trinh chet tá di 轉識為智 五祖戒 破戒 xử Thanh long giảm béo chữa ho 曹洞宗管長猊下 本 Zen 佛說父母恩重難報經 山風蠱 高島 giû 弘一法师作品 放下 tai sao doi tu an do giao sang phat giao lai la 佛教中华文化 そうとうしゅう 佛子 hỡi 加持 ß trạng åº î 蹇卦详解 xuan 五戒十善 4 bí quyết giúp sống lâu Sơ lược tiểu sử Ni trưởng Thích Nữ 盂蘭盆会 応慶寺 song thanh thoi giua dong doi dien dao พนะปาฏ โมกข 惨重 一仏両祖 読み方 霊園 横浜 18 trung ấm 迴向 意思 å ç æžœ r ï¾