Bàn tay bạn để làm gì
Bàn tay bạn để làm gì?

Bàn tay bạn để làm gì?

Cũng là một bàn tay 
   Làm biết bao nhiêu việc 
   Từ thô cho đến tế
   Từ thanh cho đến tục 

 Khi nắm lại sục sôi 
   Khi xòe ra thân ái 
   Khi chấp lại trang nghiêm 
   Khi buông tuồng mê đắm 

 Có bàn tay nghĩa hiệp 
   Đập tan những bất bình 
   Có bàn tay ác hiểm 
  Gây cho đời điêu linh 
  
   Bàn tay nào gổ quý 
   Dắt đưa nhau vào đền 
   Bàn tay nào ma quỷ 
   Dẫn nhau xuống vực sâu

 Có những cái bắt tay 
   Thắt  chặt tình giao hảo
   Có những cái bắt tay 
   Chỉ hững hờ xã giao

Có đôi tay tạo tác 
   Nên cuộc đời an vui 
   Có bàn  tay tàn hoại 
   Khiến cho đời  lụi tàn 

Có bàn tay chỉ đường 
   Cho người phương và hướng 
   Có ngón tay nhấn nút 
   Cho bom nổ tan hoang !

Ối !trần gian  não loạn 
   Bất tịnh và bất an
   Khiến LƯƠNG THỨC đi hoang  
   Tạo ra bao ác nghiệp 

 Ngồi yên và tĩnh lặng  
   Lắng nghe trong phút giây 
   Sẽ gặp thầy LƯƠNG THỨC
   Có mặt trong đời này 

Trợ thủ của đôi tay 
   Chính là thầy LƯƠNG THỨC 
   Sống thiếu thầy LƯƠNG THỨC 
   Làm bẩn đôi tay nầy !
 
  Phạm Đạt Nhân
 

Về Menu

bàn tay bạn để làm gì? ban tay ban de lam gi tin tuc phat giao hoc phat phat phap thien phat giao

thu tien mot nguoi di mie Làng Trung Kiên Chiếc nôi sản sinh nhiều 貪 嗔 癡 慢 nhat tam thanh 墓の片付け 魂の引き上げ 五戒十善 ngÒ cung suy ngam ve 10 cau danh ngon cua gia cat Nhân cách Tống Hồ Cầm 佛規禮節 phương pháp tu tập để triệt tiêu sắc Đổi món với gỏi khoai môn chay Cơn mưa đầu mùa thuận åº Hoài niệm Hòa Thượng Thích Trí Thủ Probiotics Õ mục đích của cuộc đời là gì hoc cach gieo nhan lanh de cuoc song tot dep 6 công dụng tuyệt vời của cây chùm Con Mùa Vu Lan nhìn lại chính mình トo 行願品偈誦 Người về bến Giác vận động tốt cho não bộ người cao 深恩正 Bột gạo lứt chiên đầu năm hướng về tam bảo 경전 종류 อ ตาต จอส tuoi tre ngay nay voi goc nhin phat giao khung trÕ 閩南語俗語 無事不動三寶 một thái độ tâm linh chuẩn bị vững chua ho son Hát ru con ß 福慧圆满的究竟佛是怎样成呢 Đức Phật một bậc Thầy lớn của 寺庙的素菜 cùng thực tập phật pháp để gia đình Sữa hạt sen bổ dưỡng 佛教教學 迴向 意思 å æ æœ ç