Chùa tọa lạc ở thôn Nham Biều, xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế ĐT 054 550138, 054 529266, 0913 457006 Chùa thuộc hệ phái Nam tông
Chùa Huyền Không

Chùa tọa lạc ở thôn Nham Biều, xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. ĐT: 054.550138, 054.529266, 0913.457006. Chùa thuộc hệ phái Nam tông.
Ngôi chùa Huyền Không cũ được các sư Viên Minh, Tịnh Pháp, Trí Thâm, Tấn Căn dựng bằng tre nứa vào năm 1973 ở phía Bắc đèo Hải Vân, thuộc xã Lộc Hải, huyện Phú Lộc.

.Năm 1978, chùa được sư Giới Đức cho chuyển về vị trí hiện nay, thuộc xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, cách chùa Thiên Mụ gần 3km về phía Tây. Mặt chùa hướng Đông Nam.

Các vị trụ trì chùa qua các đời là: Thượng tọa Viên Minh (1973 – 1976), Thượng tọa Giới Đức (1976 – 1989), Thượng tọa Pháp Tông (từ 1989 đến nay).
Chùa tọa lạc trên một khu đất rộng khoảng 6.000 m2. Ngôi chánh điện hiện nay được xây dựng quy mô vào năm 1993, khánh thành năm 1995.

Mang dáng dấp ngôi chùa vườn, chùa đã tạo được cảnh sắc thanh tịnh, nên thơ qua nhiều công trình nhân tạo như: Thanh Tâm viên, Yên Hà các, Hứa Nhất Thiên viên v.v...

Ngày nay, chùa Huyền Không 1 và chùa Huyền Không 2 là những ngôi chùa danh tiếng tại Huế, thường xuyên tiếp đón nhiều nhân sĩ, trí thức, khách du lịch đến chiêm bái.
 

Về Menu

chùa huyền không chua huyen khong tin tuc phat giao hoc phat phat phap thien phat giao

雀鸽鸳鸯报是什么报 皈依的意思 lối sự chết luôn là lẽ đương nhiên Không phuong phap thuc hanh thien 一息十念 Sắc trắng mùa 市町村別寺院数順位 飞来寺 戒名 パチンコがすき chuong vi dao thanh diet tru phien nao o tam minh Chua ï¾ï¼ 净土网络 u buon va co don se chang con đường Mong lũ qua và lòng người ấm lại chÃƒÆ Lời nguyền ở chùa không sư 7 cách giảm mỡ bụng hiệu quả Sống giàu sang hay nghèo hèn đều bởi Ngó trời phiếm luận khôn cùng 市町村別寺院数 5 nguyên nhân gây tử vong ở trẻ đón tết ở chùa noi hoang vu phan nguoi 02 vo thuong Tin nhắn của mẹ 精霊供養 ơn cha nặng lắm ai ơi Ç 緣境發心 觀想書 Tản mạn trong cõi âm thanh dự cảm về ngũ tịnh nhục loại thịt 仏壇 拝む 言い方 บทสวด 宿坊 墓参り 福生市永代供養 ทำว ดเย น 雷坤卦 Chè bắp Ấm lòng những ngày mưa 阿那律 饒益眾生 æ å éœ 麓亭法师 Ä Æ 日本的墓所