GNO - Đức Dalai Lama đã đứng đầu danh sách 100 nhà lãnh đạo tinh thần có ảnh hưởng nhất 2016...

Đức Dalai Lama - người có ảnh hưởng nhất năm 2016

GNO - Đức Dalai Lama đã đứng đầu danh sách 100 nhà lãnh đạo tinh thần có ảnh hưởng nhất 2016 do tạp chí Mind Body Spirit thuộc nhà sách Watkins bình chọn.  

Đức Giáo hoàng Phanxicô và bạn thân của Đức Dalai Lama - ngài Tổng Giám mục Desmond Tutu lần lượt xếp ở vị trí thứ hai và thứ ba.

Những người có tên trong danh sách là những người có đời sống tâm linh có sức ảnh hưởng nhất. Họ là những bậc thầy tâm linh, nhà hoạt động xã hội, tác giả, nhà tư tưởng làm thay đổi thế giới.

top 100.jpg
Tạp chí Mind Body Spirit vừa công bố danh sách 100 nhà lãnh đạo tinh thần có ảnh hưởng nhất 2016

Kể từ năm 2012 đến nay Đức Dalai Lama luôn là người đứng đầu trong cuộc bình chọn của tạp chí này.

Bản xếp hạng của tạp chí Mind Body Spirit năm nay còn có Tổng Giám mục Canterbury Justin Welby, nhà tâm lý học Daniel Goleman, nhà vật lý và nhà hoạt động môi trường Vandana Shiva và nhà thơ, nhà triết học Mark Nepo.

Những vị trí tiếp theo nằm trong top 10 của danh sách gồm có nhà tâm linh Eckhart Tolle xếp thứ 4, diễn giả người Mỹ gốc Ấn - Deepak Chopra xếp thứ 5, Paulo Coelho - tác giả cuốn tiểu thuyết The Alchemist xếp thứ 6, tiểu thuyết gia người Mỹ - Alice Malsenior Walker xếp thứ 7, nhà văn người Úc - Rhonda Byrne xếp thứ 8, El Topo đạo diễn phim Alejandro Jodorowsky xếp thứ 9, nữ hoàng truyền hình Oprah Winfrey xếp thứ 10.

Minh Tiến (Theo Phayul)


Về Menu

Đức Dalai Lama người có ảnh hưởng nhất năm 2016

陧盤 dinh luat can ban trong doi song 지장보살본원경 원문 人生是 旅程 風景 凡所有相皆是虛妄 若見諸相非相 TẠp พ ทธโธ ธรรมโม 一日禅修 一息十念 上座部佛教經典 зеркало кракен даркнет ä½ æ 人鬼和 O 首座 借香问讯 是 お墓 更地 白佛言 什么意思 lội trá 持咒 出冷汗 五痛五燒意思 閩南語俗語 無事不動三寶 phà 净土网络 ทำว ดเย น 雀鸽鸳鸯报是什么报 不空羂索心咒梵文 梵僧又说 我们五人中 T 戒名 パチンコがすき 住相 弥陀寺巷 sửa kinh không bằng hiểu kinh và tu theo phim 仏壇 拝む 言い方 萬分感謝師父 阿彌陀佛 皈依的意思 æ ¹æ žå モダン仏壇 khi tinh tai sinh bat tinh nhat ky hanh huong 4 否卦 пѕѓ 佛教名词 å ç thiểu dục và tri túc ทาน chiên khoai giòn tan ngôi 般若心経 読み方 区切り