Thủy tiên nhỏ bé, xinh xắn với hương thơm cao sang, cánh hoa trắng muốt, mọc từng chùm trên củ như loại hành tây. Những chiếc lá mịn màng đang vươn mình ra ánh sáng. Những đóa thủy tiên trắng như tuyết, điểm xuyết nhụy vàng ở chính giữa, tôn lên vẻ quý phái.

Hoa thủy tiên

Khi giá lạnh mùa đông đi qua để đón chào nắng xuân tới cũng là lúc thủy tiên bước vào mùa tỏa hương. Ngày xưa, thủy tiên là thú chơi của những nhà giàu có và lịch thiệp, muốn chiêm ngưỡng nó phải dày công gọt, tỉa, ngâm nước. Những bông hoa cứ nằm ngủ trong lòng củ để đợi bàn tay người đến đánh thức, trở mình tỏa hương.

TTH.jpg

Người chơi hoa thủy tiên thường là các cụ có tính kiên nhẫn, trầm tư, cẩn thận. Đó là khi lòng người được thư giãn và yên tĩnh thả hồn mình về với những thứ thanh tao, được gửi gắm những tâm sự khó nói thành lời ở tuổi xế chiều.

Ngoại tôi rất thích trồng hoa, nhất là thủy tiên, mỗi lần gọt tỉa hoa đều thật khéo léo. Tỉa củ thủy tiên như ngồi thiền vậy, không quan tâm đến mọi thứ xung quanh nữa. Những lúc đó con cháu không dám làm phiền sợ ngoại nóng giận.

Mỗi khóm hoa thật sự là một tác phẩm nghệ thuật mang dấu ấn độc đáo từ bàn tay khéo léo của người yêu hoa. Người ta tin rằng hoa thủy tiên mang lại tài lộc và thịnh vượng. Do vậy mỗi dịp tết đến, chơi hoa thủy tiên trở thành một tục lệ đón xuân, đặc biệt là ở miền Bắc quê tôi. Những ngày cuối năm, thủy tiên được chăm sóc để hoa nở đúng giao thừa, hi vọng mang đến tài lộc và may mắn trong năm mới. Đó là lúc chúng tôi lại theo ngoại ra tận phố để được ngắm và cầm trên tay những củ thủy tiên mang về  nhà. Có thủy tiên trong nhà là có một năm đại cát. 

Theo Áo Trắng


Về Menu

Hoa thủy tiên

武田痔瘡膏 김한주 디시 кадышева скандал 井上 あさひ 加藤萌美 年齢 СҲСғСҖР 家 解体費用 60坪 支払い月 締めた月 違う 藥師佛名號 業務委託書 税込 記載 太刀 銘 大和則長 重要美術品 노트북 측면 쿨링 豊岡鞄 直帆布ショルダーバッグ lời phật dạy về thời gian và nghiệp 국외 생애주기별 자살예방 저그 히드라 빌드 池田大作 マンデラ 胃癌坂田 채2 ㅡㅑㅊ개밓ㅁㄷ lòng từ bi và vấn đề công lý 副機長 一個月薪水 тупизм синонимы ワンタイムパスワード できない 삽가능 웹툰 偏心 振動モーター 広瀬哲朗 에르메스 스카프 디스플레이 도덕경 제59장 신선수 코리아넷 アーチフィッター シャボン玉せっけんはみがき พลอย อ ยดา コートドール CHÚ ĐAI BI 施設 層別化 状況 英語で 法人役員変更登記申請 ai ơi 桜えび 青じそ パスタ 療養休暇と休職 違い cái sân vuông скелет стража врат 변호사 디시 うけつ くりはら えヴぁ ウォーク 무착자 자석 ビルケンシュトック 汚れ кузя киндер избука biết 長崎市 オシャレなホテル リーバイス スリムフィット