Giác Ngộ - “Những gì chúng tôi làm cho Đạo pháp tức là làm cho Dân tộc, và ngược lại, những gì chúng tôi làm cho Dân tộc tức là làm cho Đạo pháp”: Chủ tịch HĐTS GHPGVN - Hòa thượng Thích Trí Thủ

Khoảnh khắc lịch sử

Giác Ngộ - “Những gì chúng tôi làm cho Đạo pháp tức là làm cho Dân tộc, và ngược lại, những gì chúng tôi làm cho Dân tộc tức là làm cho Đạo pháp”: Chủ tịch HĐTS GHPGVN - Hòa thượng Thích Trí Thủ


hienphap-2.gif
HT.Thích Trí Thủ - Đệ nhất Chủ tịch HĐTS GHPGVN
và Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Văn Đồng- Ảnh: Tư liệu GN


“... Lịch sử đã xác nhận Phật giáo Việt Nam là một tôn giáo, từ bản chất bản sắc, từ trong thực tiễn hoạt động của mình luôn biểu hiện truyền thống yêu nước, gắn bó chặt chẽ với dân tộc, với Tổ quốc” : Chủ tịch HĐBT Phạm Văn Đồng
“Những gì chúng tôi làm cho Đạo pháp tức là làm cho Dân tộc, và ngược lại, những gì chúng tôi làm cho Dân tộc tức là làm cho Đạo pháp”: Chủ tịch HĐTS GHPGVN - Hòa thượng Thích Trí Thủ

Giác Ngộ


Về Menu

Khoảnh khắc lịch sử

浪潮集团 CEO 什么是佛度正缘 chua ban long 神戸 メンエス 七五三 小山 モリゾー 帽子 中島潔 グッズ ワイル図 太刀 中丸雄一 年収 秦野 すいどう ビル ゲイツ トランプ بمخخق لاخء 神楽坂 ケーキ الفينول äåäæåæåäåä 秋葉原 ブルセラ 下着 五十鈴 神楽坂 中居正広 酒癖 נני טוהר סקר מנדטים Tiểu sử HT Thích Hoằng Từ 京都 一棟貸し イタリア語 動詞 一覧 神楽坂 五十鈴 中務太陽 日本刀 久山 神楽坂 石かわ 交通情報 奈良 シチズン 創業者 横浜 咏鹅 レクサス 静か ポンデリング いくつ ket слушать аудио книгу война и فاهها الوريد スクライド 意味 см3 в литры 神田うの親 hài cốt hòa thượng chôn mấy chục năm シド バレット全詩集 三田飲料 求人 人が腐る 英語 三谷産業 優待 lam ngoi 外部理事 定義 フェンリッチ 本名 ç¾½ç 中くらい 英語 三河屋 上飯田 チラシ 茄子 鉀含量