GNO - Hạt sen sau khi bỏ tim, nấu mềm. Khi hạt sen đã thật sự mềm thì tắt bếp, gạn nước, tán thật nhuyễn...

Món chay: bánh hoa hồng

GNO - Hạt sen sau khi bỏ tim, nấu mềm. Khi hạt sen đã thật sự mềm thì tắt bếp, gạn nước, tán thật nhuyễn hạt sen.

* Nguyên liệu:

Vỏ bánh:

- Hạt sen tươi: 250g

- Đường trắng: 100g

- Bột nếp: 30g

- Vanilla: 1 ít

Nhân bánh:

- Đậu xanh cà: 200g, ngâm nước 4 tiếng để ráo

- Đường: 80g

- Dầu dừa: 80g

- Bột bắp: 10g hòa tan cùng nước

IMG_2685_a.jpg
Bánh hoa hồng - Ảnh: Thanh Quốc

* Cách làm:

Vỏ bánh:

- Hạt sen sau khi bỏ tim, nấu mềm. Khi hạt sen đã thật sự mềm thì tắt bếp, gạn nước, tán thật nhuyễn hạt sen.

- Trộn đều đường và hạt sen đã tán nhuyễn, để cho đường tan hoàn toàn sau đó cho lên chảo chống dính giáo hạt sen ở lửa nhỏ, đến khi thấy hạt sen đã khô bớt thì cho bột nếp vào tiếp tục giáo đến khi hỗn hợp thành khối và đụng tay vào không dính. Tắt bếp, cho vani vào trộn đều, nhồi lại và để nguội.

Nhân bánh:

- Nấu đậu xanh cho mềm, dùng máy xay sinh tố xay nhuyễn.

Lưu ý: cho nước vừa đủ và đảo liên tục trong quá trình nấu để tránh bị cháy.

- Cho đậu vào chảo chống dính tiếp tục giáo, đến khi đậu bớt nước thì cho ½ đường và ½ dầu dừa vào trộn đều. Khi đã tan hoàn toàn thì mình cho ½ lượng đường và dầu dừa còn lại vào trộn đều. Khi thấy đậu khô nước thì cho phần bột bắp đã hòa tan với nước vào trộn đều, tiếp tục giáo đậu đến khi khô, đụng tay vào không thấy dính là được.

Cho nhân vào bánh.

- Chia nhân bánh thành những phần nhỏ 30g và bột bánh 20g.

- Dùng tay vo tròn rồi ép bột bánh cho dẹt ra sao cho bọc khít viên nhân bánh, sau đó vo lại cho tròn. Dùng dụng cụ kẹp bánh hoa hồng kẹp nhẹ xung quanh bánh để tạo hình những cánh hoa so le nhau.

- Cho vào xửng hấp chừng 15- 20 phút, thỉnh thoảng 5 phút mở nắp 1 lần để bánh giữ nguyên hình dạng.

Đầu bếp Lê Vũ
hướng dẫn


Về Menu

Món chay: bánh hoa hồng

藤井サチ سكس ละอ 静静的村落 东东 何梅 凱特 貝琴薩 業種美容 櫂 喜和病気 一句 木久扇 光波長 能量 ジャズピアニスト 介護 สโตร ส รา 果物 血糖値 煉獄 日輪刀 唾吐く エロ 委 成り立ち マンホールカード配布場所一覧 不妥當 日文 金刚乘 心子 舎利弗 意味 課税証明書 茄子 鉀含量 ห วหน าส วนราชการข 成交的藝術 º æ 酸洗い 塗装 三島駅 旅館 デコ 始球式 藤川球児 嫁 頚椎 吐き気 手応え 意思 補數量 英文 江城义陆烟 肺がん 画像 志村 救急隊 児玉晃 声楽 道の駅 北条 塔ノ沢 旅館 吠え声 意味 川村晴 顔射 Năm mới 一向に 意味 激安仏壇店 セブ島 旅行 cha oi con them duoc mot lan nghe tieng cha tra 長田郵便局 chu ng ta de n tra n gian na y de la m gi емолл 教师节的对联 腕 外側痛い 千葉そごう物産展