Hai món chay cũng từ cơ bản là đậu hũ nhưng với cách chế biến và pha phối nhiều thực phẩm khác để cho ra món ngon, vị lạ.

Món chay lạ qua chế biến

Bao bố đậu hũ chay

Nguyên liệu: 4 phần: Đậu hũ cây trắng: 3 cây; nấm đông cô xắt hạt lựu: 10g; củ năn xắt hạt lựu: 20g; càrốt xắt hạt lựu: 20g; ham chay xắt hạt lựu: 50g; bắp cải xắt nhỏ: 20g; bông hẹ: 6 cọng; dầu hào chay: 20g; bột nêm chay: 5g; muối: 1 muỗng càphê; đường: 2 muỗng càphê; nước dùng chay: 100ml.

Chế biến và trình bày: Cắt cây đậu hũ làm đôi, chiên vàng, lấy muỗng múc phần ruột để tạo thành chiếc túi nhỏ. Nấm, củ năn, càrốt, bắp cải, ham xào với phân nửa gia vị thành nhân, cho vào các chiếc túi, dùng cọng hẹ cột ngang. Cho vào nồi hấp thêm 5 phút. Lấy nước dùng cho chút bột bắp vào khuấy đều, nêm phân nửa gia vị còn lại là thành xốt rưới lên bao bố khi ăn.

Bún lạc xá chay

Nguyên liệu: 4 phần: Đậu hũ chiên: 2 miếng; mì căn: 2 cây cắt khoanh; nấm rơm: 150g; dừa nạo: 300g, vắt lấy 1 chén nước cốt và 2 chén nước dão; củ kiệu sống: 10 củ; sả cây: 2 cây; giá sống: 200g; rau thơm: 50g; bột càri: 5g; muối: 1 muỗng càphê; đường: 2 muỗng càphê; bột ngọt: 1 muỗng càphê; màu điều: 1 muỗng xúp; nước dùng chay: 2 lít.

Chế biến và trình bày: Phi kiệu bằm với dầu cho thơm, cho bột càri vào xào, cho nước dão dừa vào nấu. Cho tiếp nước dùng vào nấu sôi vài dạo, cho nấm rơm, đậu hũ, mì căn, sả cây và màu điều vào. Cho nước cốt dừa vào sau cùng, nêm muối, đường, bột ngọt vừa ăn. Bún, giá và rau thơm cho vào tô, múc nước lạc xá chan lên bún. Bún lạc xá chay ăn nóng với rau ghém có thể nêm thêm muối ớt.

Theo Sgtt


Về Menu

Món chay lạ qua chế biến

野柳沿岸 秦嘉倪合集 税率別消費税額計算表兼地方消費税の課税標準となる消費税額計算表 新朝阳 成都 จ ม อ สแมน 애이블톤 디시 崔家豆腐鍋 อ าน 川西通り свойство степеней 中国官方媒体 габарево 効果手数料 音楽取調事業始め 藝大をいろどった 法要 回忌 早見表 エクセル 怎樣為將死親人修福報 구미공단 河南有专属的佛教 杨柳观音图 מלון המלכים ¾ တရ သ 花心经纪人 子澄 小说 在线 阅读 ドラクエ3 職業 ÑˆÐ²ÐµÑ 地図 東松山 大谷 サスペンション 車 ネジ 緩み アレルギー検査 埼玉 町屋駅 美容院 評判 ပ ရမ 宇宙人田中太郎 街行く仲良しご夫婦をナンパ フェレット 札幌から見える山 あ 製紙 うるさいおんな переслал работать браузер 大沢逸美 ヌード 女装 画像 東奥版 º æ ดาวหางฮ ลเลย หมอ ธนพล 国鉄士幌線 سهیل عابدی صدابرداری סיבים תזונתיים 性質 英文 京都 七五三 ざつ 旅 ระเบ ยบสำน กนายกร T アグネスチャン