GN - Trung thu trong ký ức của tôi không có lồng đèn con gà, con thỏ; chỉ có mấy cây đèn cầy xanh đỏ...

	Mùa trăng ký ức...

Mùa trăng ký ức...

Trung thu về...

GN - Trung thu trong ký ức của tôi không có lồng đèn con gà, con thỏ; chỉ có mấy cây đèn cầy xanh đỏ tím vàng cắm trên mấy miếng ngói, mấy mảnh miểng sành bể. Thật ra, trong xóm người ta cũng bán mấy cái lồng đèn nhà quê làm bằng giấy kiếng mỏng hai ba ngàn một cái. Nhưng con nít nhà quê không đòi hỏi, nên ba mẹ cũng chẳng mua làm gì.

Trung thu trong ký ức của tôi là những đứa trẻ đốt đèn cầy cắm trên ngói vỡ rồi đi khắp xóm, có đứa chơi dại cắm thẳng cây đèn cầy đang cháy lên ngón chân cái. Trung thu năm nào cũng mưa gió dầm dề...

Trung thu ngày đó nhà nghèo lắm, không biết đến bánh trung thu là gì. Mãi đến sau này có điều kiện mới biết đến bánh trung thu là thế nào, nên cũng không ấn tượng và khao khát lắm theo kiểu trẻ con khi mùa Trung thu tới. Mà khi đó, sẽ được ăn bánh in, thèo lèo... Qua mùa rồi thì có bánh chao, cái bánh màu đỏ sẫm hình tròn, dẹp dẹp - đó là bánh trung thu bán qua mùa không hết, người ta nắn lại làm bánh chao. Con nít nhà quê chắc biết cái này...

Trung thu những năm tháng đi làm là tối thường chạy ngang Công viên 30/4, trên đường đi làm về đều thấy mọi người đốt đèn, hát hò ăn trung thu ngoài đó, mặc cho cái ẩm ương mưa gió của Sài Gòn...

Trung thu bây giờ không biết có thật sự ý nghĩa với trẻ con nữa hay không. Riêng tôi, Trung thu là cái gì đó loáng thoáng trong tâm trí về những ngày xưa cũ, thiếu thốn đủ điều. Chắc vậy nên con nít ở quê già sớm. Và Trung thu vẫn cứ thế, loáng thoáng trong ký ức như những đêm Trung thu gió mưa lê thê, nơi không phải xứ mình...

Trần Trọng Hiếu


Về Menu

Mùa trăng ký ức...

于 涵 Có tiểu sử hòa thượng thích bửu phước TÃ พรห าประการพากย Dây rún mẹ buộc đâu qua nổi định tiếng バラ 春霞 פוקימון ציור להדפסה 肝臓に 悪い お酒は ペク ジニ 败濵 モトロトbig 生命の殿堂 耐性 不丹 氧氣 シミュレーションとは 中道 仏教 дифференцирование сложной 施工管理技士 特定技能外国人 仏教 教え 特定化学物質作業主任者と特定化学物質及び四アルキル鉛等作業主任者の違い 佛陀 英文 福辻式 効果なし 初恋 漫画 奋斗 高清 官僚 なん 寺院 本堂 川口 標高 恐怖 意味 恶露 英文 Ngừng 丢失菩提心的因缘 敬誠 送料 明朝 火德 桑椹 英文 城郭放浪記 сбербанк по коммерческому классика онлайн архив 止禅 观禅 영주시청 五痛五燒意思 毛豆 英文 洗濯物 あ 男娘 黄片 Hoa dại 砂場 卓上 確率 英語 Ăn Chay 穴馬 特徴 video sơ lược tiểu sử ht thích trí