GNO - Hoa bụp giấm để nguyên bông, rửa sạch, sau đó tách rời cánh hoa với phần hạt cứng bên trong.

Mứt hoa hồng thắm đỏ

GNO - Thời buổi này, Tết về cũng không quá khó để chọn cho gia đình một vài loại mứt bánh khi ra chợ. Tuy nhiên, ở gia đình tôi vẫn thích được tự tay làm một vài loại bánh mứt - trước dâng lên cúng Phật, ông bà tổ tiên và sau đó cũng gọi là tạo không khí Tết trong gia đình.

Tháng gần Tết cũng là mùa hoa bụp giấm (có nơi gọi là hoa atiso đỏ). Hoa bụp giấm ngoài việc có thể làm trà uống thanh nhiệt còn có thể làm mứt. Trong khay mứt ngày tết có món mứt hoa hồng sẽ thêm phần tươi thắm.

IMG_0003.JPG
Nguyên liệu - hoa bụp giấm (atiso đỏ) - Ảnh: Nguyên Hân

Nguyên liệu:

Hoa bụp giấm 1kg, đường tán (đường bát) 800g

Cách làm:

Hoa bụp giấm để nguyên bông, rửa sạch, sau đó tách rời cánh hoa với phần hạt cứng bên trong. Hạt hoa phơi khô làm trà, rửa lại cánh hoa cho sạch, để ráo nước. Kế đó cho vào chảo, trộn đường vào, để từ 2-3 ngày, đợi đường tan, lúc này màu từ những cánh hoa kết hợp với đường tạo thành màu hồng rất đẹp.

Vớt riêng phần cánh hoa sang một chảo khác, sên trên lửa riu riu cho đến khi đường keo dẻo lại là được.

Phần nước có thể cho vào chai làm si-rô, hoặc nấu sôi lại để nguội cho vào chai thủy tinh để dành dùng dần - uống cùng với nước đá viên có vị chua ngọt thơm ngon.

IMG_0016.JPG
Thành phẩm mứt hoa hồng từ hoa bụp giấm - Ảnh: Nguyên Hân

Mứt hoa hồng có màu hồng đỏ tự nhiên, ăn giòn dẻo, vị hơi chua, là món mứt ngày Tết mà trẻ em và người lơn đều rất thích.

Tường Vy thực hiện


Về Menu

Mứt hoa hồng thắm đỏ

나는 경찰서로 출근합니다 도서 瀉藥 敷衍 查理曼大帝 スポーツブラジャー 普段 末永百合恵 van phap co sinh at se co diet いくら姉妹 敷衒 數橋 爪木崎 由来 教えて 東大野球部 公共施設管理者との協議経過書 町田 みついせいけい so 數珠 紀土 純米 암내 近畿日本ツーリスト名古屋旅 文字 tuoi ดวยอำนาจแหงพระพ 苏月连 bÃi 부산시 사용승인 현황 trÕ новые индустриальные парки 文殊 婚戒物語 斉眉 гғӘгғігғ 斑霓 ç æ¼ç å ç æ¾ä ขออน โมทนาบ ญ Ким Су Ан mot so thai do sai lam cua phat tu hien nay 斟酌 ปฏ จจสม 江漓蘇驀 cao pho hoa thuong thich quang buu đâu lÃÆ thiết lập tịnh độ ドイツ人 男性名 現代 ảo Thiền minh sát trong ứng dụng 젠레스 카드정화 디시 ẩm 쁘띠첼 푸딩 펠라 回転板 連動 羅什 意味