Thiền sư Nhật kể: Đại sư là người đỉnh cao đức độ, nước Nhật chỉ có một. Ngài tu hành đến thượng thừa. Mọi chuyện trên đời ngài để ngoài tai, kể cả tiếng mây bay gió thổi.

Nhập thiền

Minh họa: Đỗ Đức
Minh họa: Đỗ Đức

Một hôm đang nhập thiền cùng các đệ tử thì một người đàn bà trẻ đẹp, tay bế đứa trẻ sơ sinh sầm sập bước vào. Đến nơi, nàng ném phịch đứa bé xuống trước mặt thiền sư, nói lớn: Con ông đây, giữ lấy mà nuôi.

Đại sư không mở mắt, miệng lẩm bẩm thốt ra hai từ như gió thoảng: Thế à!

Người đàn bà quày quạy bỏ đi. Đại sư lặng lẽ ra hiệu cho đệ tử đưa đứa nhỏ vào hậu viện chăm sóc.

Hai mươi năm sau, cũng vào một buổi sáng thanh bình, đại sư đang nhập thiền cùng các đệ tử thì người đàn bà kia xuất hiện. Bà ta tiến thẳng đến trước mặt đại sư, lớn tiếng: Con tôi đâu, đem trả đây. Cái mặt ông mà đòi có con à.

Lại cũng như hai mươi năm trước, thiền sư vẫn ngồi bất động, không mở mắt, chỉ mấp máy đôi môi: Thế à…

Cử tọa ồn ào bái phục đại sư. Thế là thiền đã đi vào tâm cốt, lấy làm khâm phục lắm.

Bỗng có tiếng nói phá vỡ sự im lặng: Tưởng gì, ở ta thì loại ấy có cả nghìn cả vạn.

Đám đông có tiếng bất bình: Có đúng thế không? Chứng minh đi.

Chẳng phải đợi lâu, mọi người đã nghe rành rọt: Thì đấy, ở ta có một số ông quan, bao nhiêu thư từ, bao nhiêu kiến nghị, bao nhiêu đơn tố cáo tham nhũng…trình lên, có ai nghe thấy câu trả lời nào của họ đâu. Thiền sư kia còn có hai câu: Thế à. Ở ta có những vị quan còn không thèm nói câu nào. Nhập thiền thế mới siêu hạng.

Dưới đám cử tọa lúc này chỉ nghe chung một tiếng thở dài thượt. Tất cả lại cùng nhập thiền…

Đỗ Đức (Tiền Phong)


Về Menu

Nhập thiền

三年喪 多摩川せせらぎ公園 駐車場 重生 台灣 小說 병화일주 디시 Зовнішній потиличний hòa 着衣 透け尻 麻雀役 点数 気圧痛 対策 광명대신증권 皇きサングラス 株式会社ヌカベ 防水布 할거 없을떄 디시 清水町ゴミ пп вс по мошенничеству ナム ジヒョン 招月庭 カモトコンドーム ダンボー những lời sám hối của con tới mẹ 法事 相談 無料 赤穂ひまわり 玄関マット 評判 会社 区費 sà 見守り マーク шорты полиэстр летом 三浦あいか エロ 迴向 意思 愛情心理學 製造専用医薬品 食品の原材料 窗户窗帘 60歳以降 厚生年金 事業再編 ランチョショック 適合 В Белов Такая война слушать 声聞くと頭がぼーとする 福岡県広川町 野田義夫 я ебу по домашньому львів 発達障害 将来どうなる 系に結合 中国語 在現文 佐々木銀河 свідоцтво про шлюб 白い カマキリ الخصيتين 執念 アウディ 賢丸 рикна