GNO - Pa-tê đậu đỏ có vị thơm của ngũ cốc rang, vị dẻo của đậu đỏ, vị béo của bơ mè; ăn cùng bánh mì...

Pa-tê đậu đỏ

GNO - Làm món pa-tê đậu đỏ với một vài gợi ý về nguyên liệu, bạn đọc có thể gia giảm thêm một vài nguyên liệu cho phù hợp khẩu vị của mình và những người cùng thưởng thức.

nghan1.JPG
Pa-tê đậu đỏ nhìn rất bắt mắt - Ảnh: Ng.Hân

Nguyên liệu:

Đậu đỏ là nguyên liệu chính nên lượng sẽ nhiều hơn (tỷ lệ đậu đỏ với các loại đậu khác là 7/3) đậu phụng, hạt hạnh nhân, bơ mè, bột ngũ cốc  rang, dầu ô liu hoặc dầu dừa đều được.

Cách làm:

Đậu đỏ ngâm mềm loại bỏ hạt hư mọt, luộc mềm, cho vào máy xay sinh tố xay nhuyễn với một ít nước. Đậu phụng, hạt hạnh nhân rang vàng xay nhuyễn.

Cho chảo lên bếp xào pa-rô và hành trắng băm nhuyễn (nếu cử ngũ vị tân thì bỏ qua bước này) với một ít dầu ô liu cho đến khi hành vàng thơm thì cho hỗn hợp đậu xay nhuyễn vào trộn đều thêm bơ mè, và một ít bột ngũ cốc hoặc bột sắn dây vào. Nếu hỗn hợp lỏng, nêm muối và nước tương vừa ăn.

Kế đó, bôi dầu quanh khuôn cho khỏi dính, sau đó cho hỗn hợp đậu vào và nướng bằng lò nướng khoảng 15 phút, nhiệt độ 180 - 200 độ. Xong để nguội.

nghan2.JPG
Pa-tê đậu đỏ ăn cùng bánh mì - Ảnh: Ng.Hân

Pa-tê đậu đỏ có vị thơm của ngũ cốc rang, vị dẻo của đậu đỏ, vị béo của bơ mè; ăn cùng bánh mì với một ít dưa leo hoặc ăn với cơm, xôi đều ngon.

Nguyên Hân


Về Menu

Pa tê đậu đỏ

sợi dây chuyền định mệnh Из глубины 黒子のバスケ 孝夫 美景之屋4免费在线观看 kim çæå¼æåç 簡単便利戒名授与水戸 宮沢りえ 勘九郎 オウム真理教 五行缺火 名字 持戒波羅蜜についての詳細な解説 高速道路運賃 東京 大阪 ç 玉ねぎ ねんどろいど インナー Tシャツ フラット bạn có tin tưởng tái sinh không 우파 특징 디시 քաղավիացիա ban be khong do sao no hai nhau Đại sư Giám Chân và chuyến hoằng 화살표 표시 Михаил Галустян 亞ç 美å 笛 種類 абв えきねっと 変更 返金 アイスプラネット プリント 会計士 求人 藤沢 居酒屋 要員配置決済者直下の人事 越後村上刀工 트랜스젠더 애액 パナマ運河 いつ 4 thói quen xấu làm da lão hóa nhanh æ 土å é åˆƒåˆ ピースウイングオフィシャルストア 建設業の許可がなくても下請けが許可あればよいか 炼丹炸宗门 笔趣阁 الحصول على أعلى الدرجات 念地藏圣号发愿怎么说 前鋸筋 ストレス เพรงดนต ฟ где гриффоны в спб thảnh thơi trong bước chân trở về æ æœŸå æ è ç å ローカル ゼブラ企業 三郷 レッツ大腸 応用地質研究発表会 にいがた сборник на проектирование 野菜