Nếu món cuốn chay chỉ có rau và bì thính làm từ củ sắn (củ đậu) hoặc bí xanh thì nhân làm món phở cuốn chay Sài Gòn này khác hẳn, chưa có trong bất cứ nhà hàng chay nào.

Phở cuốn chay Saigon

Phở cuốn chay có thể dùng làm món chính trong bữa ăn tiếp khách, bữa ăn trong gia đình. Một món chay mới làm từ bánh phở khi bày trên bàn ăn vừa thấy bắt mắt, ngon, giòn, thơm và rất ngon miệng.

phocuon 1.jpg

phocuon 2.jpg

Chun b thc phm:  

-  Bánh phở tấm     :  0,5 kí

-  Nấm hương         :  50 g (hoặc nấm đông cô)

-  Nấm tươi              :  100 g

-  Rau tiến vua        :  0,5 g

-  Xà lách                 :  200 g

-  Dưa leo                :  2 trái

-  Gia vị                    :  Tiêu, bột nêm chay, maggi, dấm, dầu mè tinh luyện.

-  Rau thơm            :  Ngò rí (mùi), húng quế hoặc húng láng.

-  Sốt Maijonaise

Sơ chế:

-  Bánh phở cắt miếng to bản 8 x 15 cm

-  Nấm hương rửa sạch ngâm cho mềm, thái nhỏ

-  Rau tiến vua ngâm nước nóng 20 phút thấy mềm vớt ra làm sạch, thái nhỏ

    (nếu không có rau tiến vua dùng 1 thứ dưa leo cũng được)  

-  Nấm tươi sạch, thái nhỏ.

-  Dưa leo bỏ ruột, thái lát dày 0,5 cm, rồi cắt dọc nhỏ như đầu đũa,cắt 6 cm.

-  Maggi pha loãng bằng chút nước sôi để nguội và đường là được - dùng để chấm.

Chế biến:

-  Nấm hương, nấm tươi, rau tiến vua, xào chín, cho chút bột nêm. Trước khi bắc ra cho vài giọt dầu mè tinh luyện, đảo đều.

-  Xúc ra đĩa để nguội.

-  Lấy bánh phở đặt lên đĩa hoặc cái mâm sạch để cuốn

-  Đặt ít xà lách, rau thơm, cọng dưa leo, 1 muổng nhân, 1 ít majonaise rồi

    cuộn tròn.         

Lưu ý: Sốt majonaise sẽ giúp cho nhân bánh thơm và ngon. Nếu không dùng có thể thay bằng đậu hũ non.

Theo  Unesco Ẩm Thực Việt


Về Menu

Phở cuốn chay Saigon

Марчук В В 露脸内射 Thiên 양해 달마도 小山慶一郎 国内線 何分前に空港 Ü きゃらばん 車 NH アルコルコン 含氰配糖體 甲狀腺 люди на болоте аудилкнига 高雄市 英文 小李子蘭州牛肉拉麵館 巷弄探險 Заплати другому смотреть 归乡钢琴曲 смотреть фильм страстное 5フッ化臭素 融点 tin con nguoi trach moc phat khong giup do 勝海舟荘子漢詩 ç žå åŒ ç Ÿ bài phỏng vấn thiền sư thích nhất тръмп и мъск ルーインドオーガズム 情けない 調教 اسم عبدلله 桂花树下狸花猫 古诗词 地上慧度的解釋 ç ªæ³ æ ç オフィスチェア 座椅子化 магазин родина インターネットディスク 트라쉬초우종 부탄 천안 자동차 검사소 ローム電気 流出 裁量労働制 乳肉 骚乳头 涨大 舌尖 马眼 بكيني قطعه واحده 日能研 クラス ランク ウォン ヤンロン 栃木県寺院数 キュアブラック