Giác Ngộ - Ra phố những ngày tháng 8. Cơn mưa phùn buổi sớm lẫn trong hơi lạnh vương vấn của đất trời. Phố tháng 8, dải nắng vàng ngả dài trên những lối đi, tinh khôi như nỗi niềm con gái. Những cô gái đi qua tuổi 18 hồn nhiên để mãi mãi chẳng thể quên.

Phố tháng 8

Giác Ngộ - Ra phố những ngày tháng 8. Cơn mưa phùn buổi sớm lẫn trong hơi lạnh vương vấn của đất trời. Phố tháng 8, dải nắng vàng ngả dài trên những lối đi, tinh khôi như nỗi niềm con gái. Những cô gái đi qua tuổi 18 hồn nhiên để mãi mãi chẳng thể quên.

Tôi gối đầu lên câu hát tháng 8, nhớ da diết con đường đầy bóng nắng quê nhà. 

82187553c7134a078572518cd8d30bf5.jpg

Một góc thu - Ảnh minh họa

Tháng 8, đất trời hân hoan chào đón những đợt nắng mới, nô nức và nồng nhiệt như cảnh đồng loại đang nô đùa ngoài bể xa. Tôi hong tay hứng trọn cái lạnh yếu ớt và mong manh của mùa đông, như một chút gì đó còn níu kéo được.

Tháng 8 nghe lại câu hát bình yên. Câu hát từ những vần thơ của một trái tim yêu. Tôi ủ ấm lòng mình bằng câu hát ấy, trong cơn mưa lất phất ướt lạnh vai gầy.

Và tháng 8 chuẩn bị xúng xính áo quần mùa xuân. Sắc xanh dịu dàng của mùa xuân con gái, sắc vàng của những giọt nắng gọi hạ về xao xuyến, sắc trắng của muôn nàng mây, sắc đỏ của những bông hoa phượng ngập đầy kỉ niệm...

Tháng 8 và tôi vẫn như xưa. Những con đường không người quen vẫn đông vui nhộn nhịp.

Lại trốn vào quán Starbucks, gọi cho mình green tea latte, vị ngọt tự nhiên mà không cần cho thêm đường. Mái hiên gầy, nắng nhẹ loang trên vòm lá. 

Tháng 8, một mình ngang dọc ngoài phố lòng cảm thấy một hạnh phúc lâng lâng. 

Và cơn mưa tháng 8, chẳng giống một cơn mưa nào khác. Là cơn mưa mùa đông bỏ quên trong mùa xuân, để gửi cho mùa hạ. Cũng bởi thế nên mưa thành nỗi nhớ…

Huy Phong (Australia)

*Ở Úc, tháng 8 là cuối đông - H.P.


Về Menu

Phố tháng 8

小窓ラッチ エロ動画 全国 死亡者 推移 菩提阁官网 製油所 까부 웨르드 馬沙 翻譯 含氰配糖體 甲狀腺 安藤まい スロット マンハッタン カクテル 徐若熙 ソフトバンク 溢泰實業 譲渡 英語 リーサルウェポン 意味 בדיקת הליקובקטר תבחין 蔑まれる 六種激素 松伏町長選挙 どだ ビーズクッション マイクロビーズか 津川 村上市お墓 とわ意味 築地本願寺の年末恒例行事帰敬式 縦隔 長者招聘 LÆác 레오폴드 키보드 이상한키 눌림 グリーンプラザ上越 人見知り 旧石器時代 补脑有食物 용인시 ΚΑΡΕΚΛΕΣ ΓΙΑ ΠΑΝΕΛ çºßï q レタレボ配合錠 àü 座前 梵語 وثائق نووية اسرائيلية 中大松苑餐廳 5개대학 공동연구 ปอตำแย ラジコン スピンナー 미국 라구 청키 소스 di гғҮгғӢгғјгғ Già Патрисия Веласкес ナビル ベンタレブ погода кимовск 関さん