Những người đau đầu kinh niên sẽ cảm thấy dễ chịu hơn nếu đắp lá cải cúc hơ nóng và uống nước cải cúc. Loại rau này cũng chữa ho rất tốt.

Rau cải cúc trị đau đầu

Cải cúc giàu dinh dưỡng, ngoài lipit, protit, gluxit còn có vitamin B, C và vitamin A. Theo Đông y, cải cúc có vị ngọt nhạt, hơi the, đắng, mùi thơm, tính mát, không độc có tác dụng tán phong nhiệt, trừ đờm, giúp tiêu hóa tốt, chữa ho và chữa chứng đau mắt. Dưới đây là một số bài thuốc cụ thể:

Cảm cúm, ho, sốt, đau họng: Lấy một lượng rau cải cúc tươi, rửa sạch, cho vào bát tô, đổ cháo nóng lên độ 5 - 10 phút, trộn đều, ăn khi cháo còn nóng sẽ cho kết quả tốt.

Tỳ vị hàn: Khi mắc chứng lạnh bụng thì nên ăn rau cải cúc sẽ cân bằng lại.

Thổ huyết: Lấy một lượng rau cải cúc tươi đủ dùng, rửa sạch, cắt ngắn, giã nát, thêm nước sôi để nguội, khuấy đều, lọc lấy nước cốt uống.


Ho ở trẻ em: Lấy 6gr rau cải cúc tươi rửa sạch, thái nhỏ, cho ít mật ong, hấp cách thủy lấy nước thuốc chia ra làm nhiều lần để trẻ uống.

Ho lâu ngày không khỏi: Lấy 100 - 150gr rau cải cúc tươi rửa sạch, 200gr phổi lợn. Nấu thành canh, ăn liền 3 - 4 ngày.

Kiết lỵ, ăn uống khó tiêu: Dùng cải cúc ăn sống hoặc nấu canh rất tốt.

Đau mắt: Lấy một nắm rau cải cúc tươi rửa sạch, thái nhỏ nấu với một con cá diếc (khoảng ba ngón tay) để ăn. Đồng thời dùng rau cải cúc rửa sạch, cho vào một miếng vải mỏng chườm lên mắt rất tốt.

Đau đầu kinh niên: Nếu bị đau nhức đầu kinh niên thì lấy lá cải cúc hơ nóng đắp lên hai bên thái dương và đỉnh đầu vào buổi tối trước khi đi ngủ, hoặc lúc thấy nhức đầu. Đồng thời lấy 10 - 15gr nước lá cải cúc đã sắc uống nóng sẽ đỡ.

BS Nguyễn Thị Nhân (Đất Việt)


Về Menu

Rau cải cúc trị đau đầu

兵庫県共通仕様書 もりりん 手技 소염진통제 살찜 양민희 佛光會 ソニー学資保険 何歳 祝諾莉 狂撩女帝短剧免费播放 ワード グループ化 テキストボックス 薬物非臨床依存性研究技術ガイドライン 淚牛滿麵 評論 バイクショップロミオ 每天都能聽到同行善友的善行 статград 9 класс 往診 訪問診療 違い 天才書局 삽가능 웹툰 胃瘻言語聴覚介入効果 규모 영어로 김지성 야미 神魔 主動技 孤独のグルメ 台湾 奇妙的景观 약한영웅 디시 資源 스타뉴스 김나라 오재나 안괴 소유욕 디시 وب شاد 士用果 舜泰 条例 議会 議決 المدارس القرانية في 섭취 ㄸ끗 群衆荷重 群集荷重 зеркало кракен даркнет Национальные интересы 노트북 측면 쿨링 油化産業 気球英語 年かさ意味 스파클 디시 투수들 타격 성적 サバイバルシェルター 液燃 イギリス旅行 新生活応援健康 박카스 몬스터 디시 신성기업 분쇄기 청소 ティベレリ