Giác Ngộ - Ta ở nơi nào? Trờiđất rộng bao la, nội cái dải đất dài hình chữ S này ta đi cả đời vẫn không giáphết. Vậy mà… sao vẫn thấy chật?

Ta ở nơi nào?

Giác Ngộ - Ta ở nơi nào? Trời đất rộng bao la, nội cái dải đất dài hình chữ S này ta đi cả đời vẫn không giáp hết. Vậy mà… sao vẫn thấy chật?

Ừ, thì chật thiệt đó. Trong lòng cứ bứt rứt một cái gì như vô duyên lắm, nó không có hình thù và ta cũng không thể chạm được nó, nhưng nó cào cấu những gì mình đang làm, đang nghĩ, nó xé toạc cả những giấc mơ…

199685_10150126500199892_596214891_6523559_3835032_n.jpg

Ảnh chỉ mang tính minh họa

Cái chòi lá đang ở ta chê chật, thôi thì mua một nhà khác lớn hơn để sống cho thoải mái. Cũng thấy chật? Ra công viên dạo mát, chợt thấy những chú chim đậu trên cành cây bên vỉa hè, rồi chúng lại bay đi. Chúng bay đi đâu? À, thôi phải rồi, hay là mình ra đường, cứ rong chơi mãi như lũ chim này, cứ lang thang như Bùi Giáng vậy mà vui. Đi hoài, đi hoài, quay về chỗ đã từng đi ngang - cũng có, đi đến chỗ chưa từng biết - cũng có… Nhưng, sao vẫn thấy chật?

Tự dưng ngộ ra rằng, ta thấy chật vì lòng mình đang chật hẹp. Dường như nó đang chứa hàng đống ký lô những thứ lộn xộn, nào là buồn vui, trăn trở, nào là hơn thua, được mất, bại thành… có tất. Vậy là chật lắm rồi, chật khi ta ở nhà cao cửa rộng, chật cả khi ra đường. Lòng ta chưa mở.

Tâm hoan hỷ là thành công. Thành công không chỉ ở sự nghiệp mà thành công trong tâm hồn. Khi đã mở lòng trước tất cả mọi việc, ta mới thấy cái chòi lá hàng ngày nó rộng rãi và yên bình biết chừng nào. Một tách trà nghi ngút khói, một mâm cơm với bông súng mắm kho cũng đằm thắm bao tình.

Cuộc sống sẽ rộng bao la khi lòng người đã mở.

 Tạp bút của Vĩnh Thông


Về Menu

Ta ở nơi nào?

鞘 越前住 煉獄 日輪刀 首 腫れ 風邪 鹿嶋田駅 타카하마역 ちくわ えのき 人気レシピ 泰葉 史ねん 论坛 Ï Ä au شمع برای تسلیت 權氏兄弟 電子 磁子 セレスティアルクルーズ 泰莉莎旅店 キンムロアジ 浙江 基本不等式 僵持不下 กองท นสงเคราะห ล سنتر سالم السعر сагымбай орозбаков ΠΑΡΕΝΕΡΓΕΙΕΣ ΑΛΛΕΡΓΙΑΣ ΣΤΟ ペットメモリアル 지수 레버리지 디시 参院選 栃木 香港民眾攔下機車 к потере слуха могут 甘鯛 釣り方 赤木 希 手応え 意思 Những cách giảm huyết áp 鶴之舞橋 二宮町被害 Sô cô la งานฝ ม อทำท บ านย 근딩 はぴいみるでん ะกะพ ถ พ かすみ 育嬰假 英文 全裸 抜ける セブ島 旅行 フジ 地方局 舎利弗 意味 機械的 日文 点三つ 記号 hoã 十八禁游戏 미니언즈 도시락 列仙傳 三民