Làm thạch rau câu rất dễ dàng, có thể kết hợp thạch cùng nhiều loại trái cây. Hãy trổ tài với thạch dưa hấu, bạn sẽ ngạc nhiên trước màu sắc và mùi vị tuyệt vời của nó

Thạch dưa hấu đỏ đón Tết

.

Trong tiết trời nắng nóng thế này, còn gì thích thú hơn là được thưởng thức một miếng thạch trong mịn và mát lịm. Xin giới thiệu một cách chế biến thạch đơn giản nhưng vô cùng đẹp mắt với quả dưa hấu.

Mùi vị dưa mát ngọt vẫn được giữ nguyên, màu sắc vẫn đỏ hồng nhưng lại được hòa quyện với cái giòn giòn trong mát của thạch rau câu. Món này đặc biệt “thu phục” các em bé đấy.

Nguyên liệu:

Dưa hấu 1 quả

Bột thạch agar 20g

Đường trắng

Nước lọc

Cách làm:

Bột thạch ngâm vào 1 bát nước cho ngấm.
Bột thạch ngâm vào 1 bát nước cho ngấm.

Dưa hấu cắt đôi lấy nửa quả, dùng thìa nạo hết ruột đỏ ra một cái bát, nạo khéo léo để giữ lại phần vỏ nguyên lành. Phần thịt quả và nước dưa hấu khoảng được 300ml là vừa.

Cho phần ruột dưa hấu vừa nạo vào máy xay sinh tố xay nhuyễn, thêm đường đến độ ngọt mà bạn muốn. Khuấy đều.

Cho bột thạch và nước ngâm vào nồi đun sôi, nhỏ lửa khuấy cho bột tan hết. Cho bát nước dưa hấu vừa xay vào, khuấy đều lại, đun thêm 1 phút rồi tắt bếp.

Nhấc nồi thạch xuống, để nguội bớt rồi đổ vào vỏ nửa quả dưa hấu đã nạo ruột ban đầu.

Để nguội hẳn thì cho vào tủ lạnh trong 2 – 3 giờ cho đông thành thạch và mát lạnh.

Dùng thìa múc thạch ăn hoặc cắt thành từng miếng như khi ăn dưa.

Để lại vài cái hạt, trang trí trên bề mặt thạch, trông thực sự là miếng dưa hấu tươi ngon hấp dẫn
Để lại vài cái hạt, trang trí trên bề mặt thạch, trông thực sự là miếng dưa hấu tươi ngon hấp dẫn

Theo afamily


Về Menu

Thạch dưa hấu đỏ đón Tết

تزمامارت 蕎麦煮てよ 中央倉庫 ホテル جذراشمأز 挽著手敘舊 井ノ部裕子 زبانتک 王星妍 tuÃÆ 身だしなみガイドライン どんぐり王国 求人 菅原滋 群馬 停電 今日 原因 六字真言 对银行和财务公司设置承兑余额及保证金比例上限 ด หน ง æ žä ç 돌콩블루 四川文局长 æ Æå كيف يتم تسجيل عربون الايجار ειστε σιγουρα γιατρος 王守仁教授 سعحثقيقغ 川崎市 レーザー溶接 رمز کارت سوخت 齋藤理一郎 سکه و طلا ï½ 地藏菩薩聖號三萬遍 マジックミラー号 森永真由美 મણ ભદ ર 老婆請安分 شكوىعلاج å æžœå žå¾ อครพรสาคำ โคมไฟฉ กเฉ น شیزوفرنی ジョブポスター ステータスとは عبدالإله ルテイン30 中学1年生 英語 単語 فياضانات 主宰暴降临 瑞典 医生 最低年龄 중국폰 디시 흑요석 성채 스킵 넷플릭스 신동엽 성시경 マエストロ 意味