GNO - Họ đã tìm thấy bằng chứng rằng 8 tuần luyện tập thiền sẽ cải thiện triệu chứng lo âu, trầm cảm...

Thiền tập xóa bớt lo âu

GNO - Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực tập thiền có thể có một tác động tích cực đối với chứng trầm cảm và lo âu.

Nửa tiếng ngồi thiền mỗi ngày có thể ngăn chặn sự lo lắng và trầm cảm, nghiên cứu cho thấy.

thien.jpg

Ảnh minh họa

Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ 47 thử nghiệm lâm sàng liên quan đến 3.500 người tham gia xem xét ảnh hưởng của thiền định trên các vấn nạn, bao gồm cả trầm cảm, lo âu, căng thẳng, mất ngủ, bệnh tiểu đường, bệnh tim, đau mãn tính và ung thư.

Họ đã tìm thấy bằng chứng rằng 8 tuần luyện tập thiền sẽ cải thiện triệu chứng lo âu, trầm cảm và đau đớn.

Bằng chứng thấp cho việc giảm căng thẳng và chất lượng cuộc sống tốt hơn cũng đã được tìm thấy, trong khi không có đủ bằng chứng cho các lợi ích khác.

Trưởng nhóm nghiên cứu Tiến sĩ Madhav Goyal, từ Đại học Y Johns Hopkins ở Baltimore, Mỹ, cho biết: "Trong nghiên cứu của chúng tôi, thiền định cung cấp nhiều trợ giúp hơn liên quan đến một số lo lắng và các triệu chứng trầm cảm như những gì mà các nghiên cứu khác đã tìm thấy từ thuốc chống trầm cảm".

Thiền chánh niệm thường được thực hiện trong vòng 30 đến 40 phút mỗi ngày. Nó nhấn mạnh vào việc thư giãn của cơ thể và tâm trí từ việc chấp nhận các cảm giác và suy nghĩ mà không phán xét.

Các bằng chứng cho thấy những lợi ích của thiền định không chỉ đơn giản là do "hiệu ứng giả dược", Tiến sĩ Goyal nói.

Các nghiên cứu theo dõi cho thấy những cải thiện thường được tiếp tục ít nhất 6 tháng.

Nghiên cứu được đăng trên tạp chí trực tuyến mới nhất của tạp chí JAMA Internal Medicine.

Văn Công Hưng (Theo AAP)


Về Menu

Thiền tập xóa bớt lo âu

佛语不杀生 魔人 お陰 可以理奪 考題 青木花音 石川竹邨 柴静现状 郭芃 大島璃音 徳丸潤 โครงการเฉล มพระเก 哈赞 桜 素材 č äø 대모산 わるf 鍵の素材 北 吉方位 効果 перевірка ключа дія 讚許 排便黄緑 指爪 ワゴン 移動 ï¾ ï½½ 坂田朋優 村中朋見 まぶちたけし 驚異 泰亨養生 三隈 мапта фон 弘他 色彩論争 佛教流派 恋爱课程 妙音 高雄賓總 láºy 建功寺 родина клубневых растений 宇野禅斗 энжел 肺結核 アスペルギルス 蝉の幻聴 æ³ä¼ 通堂拉麵 扬舞 신성기업 분쇄기 청소 苗栗火炎山 글램핑 오산 삽가능 웹툰 気球英語 かぶしきがいしゃにんげん