GNO - Gừng là loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện tiêu hóa...

Trà gừng tốt cho sức khỏe

GNO - Gừng là loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện tiêu hóa và giảm sự viêm nhiễm trong cơ thể.

Trong gừng có chứa nhiều loại tinh dầu làm cho gừng có mùi và vị đặc biệt, đó là zingerone, shogaols và gingerols có tác dụng kháng khuẩn mạnh, chống lại virus, chống lại các tác nhân gây nấm và ký sinh. Nhờ vậy, gừng có tác dụng thúc đẩy tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, chữa hen suyễn, tốt cho tim mạch, giảm đau.

tragung.jpg
Trà gừng tốt cho sức khỏe

Công dụng của trà gừng

Trà gừng là “phương thuốc” phổ biến để trị đau đầu, cảm lạnh và cảm cúm hoặc đau cơ vì trong gừng có các hợp chất tự nhiên giúp ngăn chặn cơn đau, ngăn chặn sự hình thành các ổ viêm trong cơ thể.

Thường xuyên uống trà gừng giúp tăng sức đề kháng nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong gừng. Một cốc trà gừng mỗi ngày giúp hạn chế tối đa nguy cơ đột quỵ vì gừng giúp phá vỡ các tổ hợp chất béo kết bám trên động mạch.

Nhờ các thành phần làm ấm của gừng, gừng giúp cải thiện tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự vận chuyển vitamin, khoáng chất và oxy đến tế bào trong cơ thể.

Gừng giúp tiêu diệt 76% tế bào ung thư ở phổi. Các chuyên gia đã phát hiện ra rằng trích xuất từ gừng giúp chống lại tế bào ung thư phổi, ung thư tiền liệt tuyến, ung thư vú, ruột kết và bệnh viêm phổi.

Một thử nghiệm lâm sàng gần đây còn kết luận rằng gừng giúp cải thiện tình trạng kháng insulin và giúp hạ giảm mức insulin ở bệnh nhân tiểu đường.

Một nghiên cứu khác báo cáo là nam giới và phụ nữ tuổi trung niên nếu thường xuyên dùng trà gừng sẽ cải thiện được trí nhớ và khả năng tư duy.

Cách chế biến trà gừng

Nguyên liệu: 1 cốc nước, ¼ muỗng cà phê gừng nghiền nhuyễn. Cho gừng vào cốc nước, khuấy đều lên và uống. Có thể cho thêm mật ong vào để thưởng thức.

Trần Trọng Hiếu
(Theo Mirror Post)


Về Menu

Trà gừng tốt cho sức khỏe

地味 類義語 コロナ時 知られていない企業名 전기 순으 thuÐc タッピング 英語で 日光千姫物語 切佛 як отримати кваліфікований 指宿 いわさきホテル gia dinh nay co con گلزنبق 漢字轉假名 金博士 牛奶 โครงการเฉล มพระเก エントロピー弾性 купюра дорзопт tam 栗駒円鏡寺 點生活綜合蔬果發酵液 loi cua trai tim Chùa Tịnh xá Ngọc Phúc 松本晃一郎 ちとせ介護 thẩm nghĩa Những loài hoa chữa bệnh ï¾ï½ 軟便 大量 陶林五甲 청연공방 웹툰 принцип уважение gia đình này có con механик 合体证道 安派派会計責任者 松本 世界悉檀 表參道站 広島 道路 ライブカメラ نخيلة 金俄寺 พระโสดาบนมอ たかべん 渋川市 昔 台灣失智症藥物健保給付標準 松本 ピザ フルーツ 筆界確認 所有者が文字かけない場合 星輝 英語 ごぼう ä ƒäº ä å æ å æ ²