Nghiên cứu mới đây nhất của các bác sỹ thuộc bệnh viện mắt Hồng Kông cho thấy, trà xanh có chứa hợp chất đặc biệt có tác dụng ngăn ngừa bệnh glaucoma (tăng nhãn áp, cườm nước) và các bệnh về mắt khác.

Trà xanh có thể ngăn ngừa mắc bệnh glaucoma

 

 

Nghiên cứu này được tiến hành thử nghiệm trên chuột bạch về tác dụng của catechin-hợp chất đặc biệt có lợi cho mắt.

 

Những con chuột thí  nghiệm được uống trà hàng ngày, và thường xuyên được chụp cắt lớp giác mạc, thủy tinh thể, võng mạc, màng cứng, màng trạch, thủy dịch…Kết quả  cho thấy, những cấu trúc trên mắt của từng cá thể có sự khác nhau sau khi hấp thụ lượng catechin. Tại võng mạc mắt, sự hấp thụ lượng gallocatechin cao nhất, ở thủy dịch là epigallocatechin( hai thành phần này có chứa trong trà xanh).

 

Catechin là một loại chất chống oxy hóa, có tác dụng hiệu quả trong ngăn ngừa các bệnh về mắt, đặc biệt là bệnh cườm nước xuất hiện do áp lực nội nhãn tăng cao làm tổn thương thần kinh thị giác, nếu nặng có thể dẫn tới mù lòa.

 

Catechin có tác dụng làm giảm quá trình lão hóa các bộ phận của mắt, giảm căng thẳng cho mắt kéo dài tới 20 giờ sau khi uống trà xanh.. Thời gian tập trung tối đa của nhóm catechin thay đổi từ 30 phút đến 12 giờ. Từ đó có tác dụng ngăn ngừa mắc các bệnh về mắt.

 

Kết quả nghiên cứu này được đăng tải trên tạp san Nông nghiệp và Thực phẩm hóa học của Hồng Kông. Hiện các nhà  khoa học vẫn đang trong quá trình thực nghiệm trên người về tác dụng của catechin đối với mắt.

Phạm Hằng (Theo DT/Sina)


Về Menu

Trà xanh có thể ngăn ngừa mắc bệnh glaucoma

Thiền 忉利天 Làm thế nào để có quả tim khỏe Thiền Vipassana một nghệ thuật sống 惨重 自悟得度先度人 即刻往生西方 做人處事 中文 康 惡 hoat 僧秉 一真法界 大乘方等经典有哪几部 トO khoi ÐÐÐ 五藏三摩地观 永平寺宿坊朝のお勤め 錫杖 บวช 貪 嗔 癡 慢 Chùa Xuân cáo ë 閩南語俗語 無事不動三寶 Thực dưỡng sống thọ Phật giáo 白骨观全文 慈恩传 敕命玄奘法師充任上座 hoÃ Æ cung suy ngam ve 10 cau danh ngon cua gia cat 妙性本空 无有一法可得 佛規禮節 น ยาม ๕ 사념처 濊佉阿悉底迦 中国渔民到底有多强 住相 瑞州三峰院的平和尚 唐代 臨濟 Đi chùa lễ Phật 淨空法師 李木源 著書 天眼通 意味 Nhiệt độ xuống thấp Viêm xoang 一念心性 是 Sức mạnh của sự vui sống Ð Ð³Ñ お墓の墓地 霊園の選び方 báºn