GNO - TT.Thích Giác An, Pháp tự: Thiện Hạnh,Trụ trì chùa Thiên Trước, Q.6, TP.HCM viên tịch.

TP.HCM:

TT.Thích Giác An viên tịch

GNO - Ngày 16-9, HT.Thích Trí Hải, Trưởng BTS GHPGVN Q.6 cùng môn đồ pháp quyến vừa ấn ký cáo phó vô cùng kính tiếc báo tin: TT.Thích Giác An, Pháp tự: Thiện Hạnh,  Trụ trì chùa Thiên Trước, Q.6, TP.HCM.

AAA.JPG
Chân dung TT.Thích Giác An

Sau thời gian bệnh tim mạch, mặc dù đã được các bác sĩ tận tình chữa trị nhưng Thượng tọa đã thu thần thị tịch vào lúc 1 giờ ngày 16-9-2013 (ngày 12-8-Quý Tỵ) tại chùa Thiên Trước, Q.6.

Thượng tọa trụ thế: 46  năm, hạ lạp: 25 năm.

Lễ nhập kim quan được cử hành vào lúc 11 giờ 30 ngày 16-9-2013 (12-8-Quý Tỵ) và được tôn trí tại chùa Thiên Trước số 955/56 đường Hồng Bàng, phường 12, quận 6, TP.Hồ Chí Minh.

Lễ viếng bắt đầu vào lúc 13 giờ ngày 16-9-2013 (12-8-Quý Tỵ).

Lễ cung tống kim quan vào lúc 7 giờ sáng ngày 20-9-2013 (16-8-Quý Tỵ) tại Đài hảo táng Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân.

Ban tổ chức thành kính bái thỉnh chư tôn giáo phẩm, chư Thượng tọa, Đại đức Tăng Ni vì tình sơn cốt nhục quang lâm chùa Thiên Trước trợ niệm, cầu nguyện Giác linh Thượng tọa Thích Giác An được thập phần viên mãn.

Ban Tổ chức Tang lễ

Ban Chứng minh: HT.Thích Thiện Tánh; HT.Thích Thiện Phước; HT.Thích Thiên Đắc; HT.Thích Trí Hải; HT.Thích Thiện Nghĩa.

Ban Tổ chức: Trưởng ban: TT.Thích Hiển Đức; Phó  ban Thường trực: HT.Thích Giác Vinh; Phó ban: TT.Thích Hiển Châu; TT.Thích Hiển Chơn; TT.Thích Hiển Định; ông Hứa Văn Thân, Phòng Nội vụ Q.6; bà Nguyễn Thị Hoàng Dung, Chủ tịch UBMTTQ, P2, Q.6.

P.V

Về Menu

TT.Thích Giác An viên tịch

상아색 как определить 平成工務店 申購先融券 勵志故事 王守仁教授 牧口常三郎 玉门关 墨香 새초미 排队类 积极向上的名言警句 အမ သ က က ယ ရ န င လ ခ ရ က テルミニ駅 構内 イタリアン エクセル ひらがなに変換 佐野市 丁庵 小鸟酱 全集 黄晖 盛和煜 履职总结 Nghiến răng Dấu hiệu của stress ハフリンガー スリッパ 无限音乐网 人间佛教 秽土成佛 シドニー空港 シドニー港 アクセス 奈良 江戸三 샤니갤 えこぱ 品酒課 高雄 敗血症症狀 ろうきん 岡山 電腦 呂世軒 아들 조지부시 대통령의 비속어 논란 1차부터 4차까지의 혁명의 변화 工藤静香絵 暁明館病院 足の裏 痩せるツボ 샤뮤드 倉持家文書 ヴィエンチャン ฮ องกง 李白 將進酒 佛语不杀生 ปฏ จจสม асглюкан сироп โฮมเพ นท กระจกส องทางแยก 交通違反 点数 特力屋 清明 иЈҪе ҒгҒЁгҒ 冥王星 英文 یەكێتیمافپەروەران