GNO - Trà được biết đến với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe như giúp đốt năng lượng, làm tan các tế bào mỡ...

Uống trà giúp giảm cân

GNO - Trà được biết đến với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe như giúp đốt năng lượng, làm tan các tế bào mỡ, giảm nguy cơ tim mạch và tiểu đường. Trong số các loại trà thì trà xanh, trà ô long và trà bạc hà rất tốt cho cơ thể với những tác dụng vừa kể trên, đặc biệt là khả năng giúp giảm cân.

Các chuyên gia khuyên rằng, mỗi ngày nên uống khoảng 3-4 tách trà và tốt nhất là không uống các loại trà đã qua chế biến có bổ sung thêm calori và đường hoặc chất tạo ngọt.

tea3.jpg
Mỗi ngày nên uống khoảng 3-4 tách trà

Tăng cường hấp thụ trà xanh, trà ô long và trà bạc hà có thể giúp giảm cân hiệu quả, như sau:

1 - Trà xanh

Một nghiên cứu gần đây cho thấy những người có thói quen uống từ 4-5 tách trà xanh, kết hợp với tập thể dục 25 phút mỗi ngày trong liên tục 12 tuần có thể giảm trung bình từ 0,9 kg trở lên so với người chỉ tập thể dục mà không uống thêm trà xanh.

Nhờ có chứa catechin, trà xanh thúc đẩy giải phóng tế bào mỡ (nhất là ở vùng bụng), rồi sau đó tăng tốc hoạt động của gan để chuyển hóa mỡ thành năng lượng.

2 - Trà ô long

Cũng như trà xanh, trà ô ong có chứa catechin, giúp giảm cân nhờ thúc đẩy cơ thể chuyển hóa chất béo. Một nghiên cứu tiến hành ở Trung Quốc cho thấy trà ô long có thể giúp giảm đến 2,7 kg trong 6 tuần.

3 - Trà bạc hà

Theo một nghiên cứu đăng trên tờ Y học Thần kinh và Chỉnh hình (The Journal of Neurological and Orthopaedic Medicine), nếu uống trà bạc hà cứ mỗi 2 giờ đồng hồ một lần có thể giảm được 2,2 kg sau một tháng.

Các chuyên gia cũng lưu ý rằng trà chỉ giúp giảm cân hiệu quả khi kết hợp và tuân thủ chế độ ăn uống và thể dục một cách khoa học.

Đức Hòa (Theo Yahoo Health)


Về Menu

Uống trà giúp giảm cân

산토리 생맥주 절에 들어가는 단어 藤沢 居酒屋 岐南町水道申込用紙 맨유 제2의 살라 영입 근접 市立 浦和 中 掲示板 số 長野県 高山村 刃齿虎的送别在线无广告版阅读 スキニー å æžœæŠ åº 음표 기호 龍源寺 đức 디시 최강야구 豊田市 長居 できるカフェ 모던워페어 갤러리 아말라식 英ロンドンの ðÖ 우에하라 아이 오르가즘 ä æ 木藤健一 вызитка 石塚文化堂 守谷市 かくか 手指潰瘍とは Gene ゴールドアトラス 規格 沢松奈生子 健康診断 英語 месторождения нефти и 眭澔平學英文 민니 디시 前髪ウィッグ ラスティラビット 고은주 판사 マルハチ 名谷 ウノを考案した人の職業 擁急的意思 엔스케이프 크랙 登記供託 オンライン 印鑑証明書a> 某有名女性配信 ポロリ vuot thoat tram luan モビーディック ビーチ 放尿 меломанка تزاوجالحصانمعالناس 大島智子 曼荼羅意思 花歴 読み方 ごつ盛