GN Xuân - Ở Huế, chùa nào cũng nhiều cây cảnh và trong số đó không thể thiếu đôi cây mộc trước hiên...

Ướp trà với hoa mộc

GN Xuân - Mưa nhẹ nhẹ kèm theo cái lạnh se se của mùa đông xứ Huế nên không thể quét lá ở khoảng sân trước chánh điện. Những chiếc lá rời cành, để trơ lại cành cây trong không gian. Sau những giây phút mưa lạnh ngờ ngợ thì mặt trời cũng ló dạng.

37772604_02eb87b888_d.jpg
Ảnh minh họa

Tôi tranh thủ đi quét khoảng sân mà giật mình nghe mùa xuân đang dần đến. Trong cái lạnh mùa đông, cứ tưởng tất cả cảnh vật khép mình ẩn lạnh đợi đến ngày vươn mình chào đón mùa xuân, ai dè cây mộc lại nở trắng hoa.

Lạ lùng loài cây hoa tuy nhỏ thế mà hương lại thơm khiến lòng người khó cưỡng lại. Không thơm kiểu nồng mà dịu dịu, lại thơm lâu, thơm dai. Hoa màu trắng, nhỏ như sự khiêm tốn đến mức không còn hiện hữu giữa cuộc đời thế mà lại được con người ta biết đến bởi hương thơm. Một chụm nhỏ hoa vừa nở cũng đủ để chủ nhân nhận ra sự hiện diện của nó. Chính vì hương thơm đặc trưng đó mà nó là một trong những thứ hoa quý dùng để ướp trà.

hoa moc.jpg
Hoa mộc nhỏ như cọng trà và thơm lâu...

Cái thú uống trà là được thưởng thức hương trà xông lên mũi và vị đắng đọng lại ở cuống họng. Người ta thường hay ướp trà với hoa sen, hoa sói, hoa lài và không thể thiếu hoa mộc. Hoa nhỏ như cọng trà nhưng lại thơm lâu, thơm dịu khiến nó trở nên sang trọng khi dùng ướp trà.

Ở chùa Huế, chùa nào cũng nhiều cây cảnh và trong số đó không thể thiếu đôi cây mộc trước hiên chùa hay trước tháp Tổ. Nó ra hoa. Hiện diện của nó như thách thức với thời tiết mùa đông mà cũng dường như còn cho con người một sự chuẩn bị để đón chờ ngày xuân. Ôi, hoa nở rồi. Tôi đang tranh thủ ướp trà hoa mộc cho ngày Tết.

Chi Nguyên


Về Menu

Ướp trà với hoa mộc

Джон Уик Балерина 末期癌 お見舞い品 自宅 カローラクロス マッドガード файзер что это Хоакин Родриго 洞正院 安来市 鐵道電影院 票價 中川聴乃 вич доктор контрпик 사과 日本ハム ツインスティック 式 プロレス技 米クルーズ 郵便局 ネットショップ Gi 赛题分析英语 ษธฉ ยพน ก व श व nhất 观看樱花动漫 tay แปลงงบว สด น ำม นเช こもれび夏目坂 寺 ไๆาา แากกา エロストーリー 金沢市役所 本庁当直室 住所 実務者研修条件 고수 용비 デラックス 英語 外国小说红帆免费努努 再入力 英語 身体的拘束 実施のフローチャート 皮膚がカサカサ 病気 Консерванты механизмы 斷愛縛諸結 アディダス スニーカー レディース ทำห องน ำช นดาดฟ า 陳僅 鉛色 구공삼 东华楠兔子 レジンコンクリート メーカー h y волжско камский заповедник 노인복지시설 현관턱 黑色沙漠 寒冬雪花 dễ нативный синонимы 蜃 読み方 гӮўгғҗгғ гғҲ гӮЁгғігӮёгғі 帰国子女 英語 教え方 単路 英語