Những món ăn dưới đây rất dễ chế biến, bạn có thể thực hiệnđể thựcđơn mùa ăn chay thêm phong phú:

Vài món chay dễ nấu

Những món ăn dưới đây rất dễ chế biến, bạn có thể thực hiện để thực đơn mùa ăn chay thêm phong phú:

Cải xào nấm đông cô

Nguyên liệu:

- Cải lùn xanh: 500 gr.
- Nấm đông cô: 100 gr.
- Gia vị: Dầu đậu phộng, hành, bột nêm chay.

Thực hiện:

Cải lùn cắt gốc, rửa sạch, ngâm trong nước muối loãng khoảng 15 phút. Vớt ra để ráo nước.

Nấm đông cô ngâm mềm, rửa sạch, cắt nhỏ.

Phi thơm hành, cho nấm vào xào, nêm bột nêm vừa ăn, trút ra để riêng trong dĩa.

Thêm dầu ăn, xào tiếp rau, gần chín mới cho nấm, nêm bột nêm, đảo đều. Xếp rau ra dĩa, ăn nóng.  

Chả giò chay

Nguyên liệu:

- Nấm đông cô: 100gr.
- Cà rốt, củ cải trắng, xu hào.
- Mì căn: 100gr.
- Đậu hũ: 2 miếng.
- Miến: 50 gr.
- Gia vị: hành ngò, bột nêm chay.
- Bánh đa nem: 20 cái.

Thực hiện:

Nấm ngâm mềm, cắt sợi nhỏ.

Cà rốt, củ cải trắng, xu hào thái hạt lựu, mang phơi trong mát nửa ngày cho héo.

Mì căn xé nhỏ. Đậu hũ xay nhuyễn.

Phi thơm hành, xào chung nấm, cà rốt, củ cải, xu hào, nêm bột nêm  vừa ăn. Trút ra âu lớn. Cho miến, đậu hũ, ngò vào đảo đều.

Múc một lượng vừa đủ hỗn hợp trên để lên bánh đa nem, gói tròn, chiên vàng.

Món này ăn nóng kèm rau sống, tương ớt.

Rau xào thập cẩm

Nguyên liệu:

- Đậu ván: 100 gr.
- Súp lơ: 200 gr (trắng + xanh).
- Bắp non: 100 gr.
- Cà rốt: 1 củ.
- Nấm rơm: 100 gr.
- Gia vị: ngò, bột nêm chay.

Thực hiện:

Rửa sạch và cắt miếng vừa ăn các loại rau trên.

Phi thơm hành, cho súp lơ vào xào, cho đậu ván, bắp non, cà rốt, nấm rơm xào tiếp, rau gần chín nêm bột nêm vừa ăn.

Trút rau ra dĩa, rắc ngò, ăn nóng.

Theo PNTPHCM


Về Menu

Vài món chay dễ nấu

フォトスタジオ 中百舌鳥турный шрифт 仕事しながら 言い換え 全家便利商店大業店 せいろ 料理 복싱 글러브 디시 ワイルズ アンジャナフ 金冠 村田周一朗 モートン病痛みなし ガンバ大阪 ロゴ 中山 雅司 ปางช โอเค 센포스디시 文殊五字心咒 аӨө аӨ аӨө зразок оформлення 往相とは Укажите слово в котором на 駐車場の柱の影で全裸オナニー 전용기 대여 가격 องค ใด พระ 市川三郷町 חמדה לוי בראבא золотоеяблокодоставка 은하 등장인물 김구림 회화 申請預借現金密碼 как ответить смотри а то 권은비노출 ходкоролевытомас การทดลองกรดเบส У ході біохімічного บทสวดพ ทธค ณ トライアル雇用 有期契約 足柄 桜 お仏壇 飾り方 おしゃれ 어인류유술 日本古代史 黒岩重吾 天翔ける白日 指爪 일본애니 공부 디시 エクシルエステル 宮若革工房 Người tự thán 阿部慎之助 昭和8年生まれ 何歳 肉荳蔻 日文 中国科学院大学是几本大学 근원 영어로