Giác Ngộ - Rét ơi là rét, mi đã làm cho nhiều người phải lạnh buốt, lạnh run, co ro ngoài vỉa hè, đường phố, làm cho hơn 1.300 em học sinh ở Lào Cai phải nghỉ học… Mi đi ngang qua và mi đã xốc dậy những hình ảnh thật tội nghiệp, thật đáng thương của những người vùng cao phía Bắc, của người Hà Nội…

Viết cho mùa rét...

Giác Ngộ - Rét ơi là rét, mi đã làm cho nhiều người phải lạnh buốt, lạnh run, co ro ngoài vỉa hè, đường phố, làm cho hơn 1.300 em học sinh ở Lào Cai phải nghỉ học… Mi đi ngang qua và mi đã xốc dậy những hình ảnh thật tội nghiệp, thật đáng thương của những người vùng cao phía Bắc, của người Hà Nội…

 

Rét ơi là rét, ta lại nhớ những cái tên cũ: rét đậm, rét hại, những cái tên gắn với chết chóc gia súc, gia cầm, gắn với nỗi đau của người dân nơi mi đi qua. Sao mà mi đáng ghét thế?

Rét, đâu phải chỉ là cảm giác lạnh ở ngoài da, mà còn là những cái run bần bật ở trong lòng khi chứng kiến những hình ảnh đồng bào, đồng loại phải oằn mình với rét. Những đốm lửa đêm đông, những tấm áo thiếu hụt của trẻ thơ và những người không nhà cửa nơi miền rét…

Rét ơi là rét, nơi mi đi qua là những nỗi bần thần, những cái run lẫy bẫy, những nỗi lo và sợ hãi. Tiết trời ngày càng khắc nghiệt, băng giá, và cũng làm cho biết bao người con vùng rét phải giá băng cõi lòng khi theo dõi từng đợt dự báo không khí lạnh tràn về, sắp tràn về, từng hình ảnh được chụp từ quê nhà, những người dân chân trần, điệu con; những công nhân, lao công đốt vội mấy que diêm, bên đống lửa mới un, hong đôi bàn tay cóng lạnh…

Thương quá, một mùa rét...

Tấn Khôi


Về Menu

Viết cho mùa rét...

버팀목 대환 후기 盛岡 白百合 目連尊者 母 ユーポング きゃっぷ 神力品 全文 神話 ネズミ 秩父 崇福寺 金先生外流 竹南 烤肉飯 美しい 顔射 Thái Nguyên Sư cô Thích Đàm Tâm viên 老伯 揶揄詞 남자 머리 굴곡 디시 腓腸肌 爆發 dang 腕 外側痛い 自転車 洗う 高雄市 英文 莊勝凱 律師 tバック セクシー美人 هل يفترض لذكاة الطيور قطع 不動産業者 絵画 経費 蕁麻疹 気温 ダイナミックスストレッチ 英語で 薛景求 豆瓣 一回転斜め 電腦 呂世軒 妙行寺 丁香结阅读答案 角坊別院 笠 鈴木栄太郎 浠什么意思 ï½ 農友 滿地王 产业策划师 退屈心 仏教 逆爱 柴鸡蛋 аркадий володось моцарт 進水式 関東 nhan nho ve thi si bui giang va nhung 綿津見神社 避難所 七飯 郡山 ブログ ウレタン NOx発生量 配料法 英文 デリヘル嬢 岩佐あゆみ 倒産情報 大分 나고야 여행 디시 陥凹 読み方 оперировать или нет собаку