Vỏ của các loại quả thường chứa nhiều chất dinh dưỡng và các chất chống oxy hóa, có tác dụng hiệu quả trong việc chữa các bệnh mãn tính.

Vỏ các loại quả chữa bệnh

Vỏ của các loại quả thường chứa nhiều chất dinh dưỡng và các chất chống oxy hóa, có tác dụng hiệu quả trong việc chữa các bệnh mãn tính.

Vỏ táo

1atao.jpg

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, vỏ táo rất có lợi cho sức khỏe. Vỏ táo chứa nhiều chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, hơn một nửa lượng vitamin C nằm ở phần sát vỏ. Các nguyên cứu cho thấy, vỏ táo có tác dụng chống oxy hóa còn mạnh hơn cả thịt táo, thậm chí còn mạnh hơn những loại rau quả khác.

Vỏ lê

1aqua le.jpg

Vỏ lê là một loại thuốc tốt cho tim mạch và nhuận phổi. Vỏ lê sau khi rửa sạch và cắt nhỏ, thêm đường phèn sau đó sắc lên có thể trị bệnh ho. Khi làm dưa chua, thêm một chút vỏ lê có thể giúp cho dưa giòn hơn.

Vỏ nho

1anho6.jpg

Vỏ nho có chứa nhiều chất resveratrol hơn thịt quả hay hạt nho, giảm lipid, phòng tránh bệnh xơ cứng động mạch, có tác dụng tăng sức đề kháng. Vỏ nho tím còn có chứa chất giúp giảm huyết áp. Vỏ nho cũng có chứa lượng chất xơ phong phú và sắt. Hiện tại, đã có người sử dụng vỏ nho để chế biến loại thực phẩm có tác dụng trị các chứng bệnh như cholesterol quá cao hay bệnh tiểu đường.

Vỏ dưa hấu

1awatermelon.jpg

Vỏ dưa hấu có chứa rất nhiều đường, các kháng chất, chất xơ, có tác dụng thanh nhiệt, giảm huyết áp. Vỏ dưa hấu có thể làm nộm, xào hoặc nấu canh.

Vỏ bí

1abi.jpg

Vỏ bí có chứa chất xơ và nhiều khoáng chất. Nó có tác dụng giảm phù và tốt cho những người bị tiểu đường. Bởi vậy, các chuyên gia khuyên rằng khi làm canh bí nên giữ nguyên cả vỏ.

Theo Vietnam+


Về Menu

Vỏ các loại quả chữa bệnh

青森 道の駅 一覧 債権者区分 烈焰升腾吧 Châm nhung cau tra loi day minh triet cua duc lama 무출산 개러리 禁断の誘惑 腫瘍マーカー シフラ 上昇 耳藥水 そうとうしゅう 攻略病娇男配的正确方法免费读 配当利回り נבטים hay tu thap duoc len ma di 娛樂城綫列車 明妃 特別支援 キャスターボード 인덕원 깜크 ликвиепдия гғҹгғӢ фонд нир квантовые 建築物の用途別による浄化槽の処理対象人員算定基準 סודאן Làm 女神ラクシェル マッシュ 瑞樹 ๆ ภขง チャンバー 内張 施工要領書 肉便器在线观看免费观看完整版 たけのこの里 チョコの量 きのこ 네오바이오텍 임플란트 라이브러리 重婚罪 刑法 時効 オーストラリア 嫖妓 星斑臭肚魚 ไตรส กขาค อ 仲顿巴尊者舍弃今生 hoc phat LÃm егэ варианты егкр русский 塩梅 意味 長野市岡問 稲垣来泉 とは モンハンワイルズ 竜都 裏世界 寒戰林嘉樂 תפוגן ดมเกงใน ホテル京阪 京都 グランデ พญานาค พญาคร ฑ 新碑 โฮมเพ นท åœ ウサギ配る