Theo tin đăng tải trên tạp chí Prevention, Mỹ: không chỉ có ruột táo mới tốt cho sức khỏe, vỏ táo cũng phát huy hiệu quả trong ngăn ngừa chứng ung thư.

Vỏ táo giúp phòng ung thư

Theo kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, vỏ táo có tác dụng ngăn ngừa ung thư hiệu quả. Bởi trong vỏ táo chứa rất nhiều các chất dinh dưỡng có thành phần tương đương thành phần các loại chất có thể chống ung thư vú, ung thư phổi, ung thư ruột kết. Hơn nữa, những chất dinh dưỡng này có tác dụng hỗ trợ các tế bào kháng ung thư sản sinh thuận lợi.   Nghiên cứu về các loại thực phẩm có tác dụng chống ung thư của Nhật cũng cho kết quả tương tự. Các nhà khoa học Nhật Bản đã tiến hành thực nghiệm trên 1.000 đối tượng trên độ tuổi 70. Kết quả, những người thường xuyên uống trà xanh và có thói quen ăn táo cả vỏ có trí nhớ rất tốt và ít mắc các chứng bệnh ung thư.

Nghiên cứu cũng cho thấy, ngoài trà xanh, vỏ táo có tác dụng ngăn ngừa các tế bào gây ung thư, tinh dầu và mùi hương hoa oải hương giúp cơ thể thư giãn, giảm căng thẳng, mệt mỏi; hạt dẻ cười có tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu khoảng 11,6%...

Tuy nhiên, các nhà khoa học khuyến cáo không nên ăn táo và vỏ táo không rõ nguồn gốc xuất xứ để tránh tình trạng ngộ độc do các loại thuốc trừ sâu, thuốc tăng trưởng…gây ra. Vì thế, trước khi ăn vỏ táo, nhất thiết phải hiểu rõ nguồn gốc của sản phẩm. 

Phạm Hằng (Theo Xinhuanet)


Về Menu

Vỏ táo giúp phòng ung thư

литва и латвия в чем 전호준 뮤지컬 배우 chìa hong tran may kiep rong choi クレヨンしんちゃん ななこ お告げ 삼프로 작가 구인 Окса на Никола евна Лут 電工二種 サイレンススズカ レース後 Vận động щедрин в подражании đừng bỏ lỡ cuộc sống dù chỉ là ชา ร ล คา ม ล ล า алиэкспрессс меёртвые души слшуать по エロ学生 интервью 2014 オオサカ堂 フィナステリド тренировочные работы שצ オペラ駅構内図 赤の広場 木山裕策 火膝穴 カルニチン 摂取量 thi ý コバック酒田 コンピュータ柳井市 ゴト師株式会社 パチンコ店撮影 한국 지도 ゴルフウェア メンズ ワークマン ค าศ พท ภาษาถ น Ñ Ð Ð¹Ñ 表参道 地価 シャワー トイレ付き スタジオモニタースピーカー 大企業 法人税 払ってない 江田 スタバ ご当地 鹿児島 ステップル ダイソー 6 lợi ích cho sức khỏe từ cây xương ステテコ 父の日 チーズ牛丼 コスプレ плейель сонатина часть 1 Автобиография без макияжа 発達支援センター специлаист синоним 安徽天长茉莉花园 前の話 手首 回旋運動 ブルガダ症候群 症状