GNO - Củ sen rửa sạch, xắt lát mỏng, xay nhuyễn. Khoai môn rửa sạch cả vỏ, luộc chín. Chuối sứ lột vỏ...

Xíu mại khoai môn

GNO - Thời tiết lạnh, mọi người thường ưa thích ăn món cay cay, nóng nóng. Món xíu mại với nguyên liệu chính là củ sen và khoai môn, vị sa tế cay cay, ăn cùng bánh mì nóng giòn - dùng như món điểm tâm hoặc món ăn vặt buổi xế chiều cũng rất thích hợp.

xiumai2.JPG
Món xíu mại khoai môn ăn trong mùa se se - Ảnh: Nguyên Hân

Nguyên liệu:

Củ sen - lựa củ hơi già sẽ bùi hơn, khoai môn, chuối sứ 1 trái, pa-rô (nếu ai cữ ngũ vị tân thì bỏ qua bước này), ớt bột, rau ngò, rau thơm, dầu phụng, củ quả lơ-ghim.

Cách làm:

Củ sen rửa sạch, xắt lát mỏng, xay nhuyễn. Khoai môn rửa sạch cả vỏ, luộc chín. Chuối sứ lột vỏ, chưng cách thủy, đến khi chuối chín chuyển qua màu hồng là được.

Cho khoai môn và chuối sứ xay nhuyễn cùng với pa-rô; sau đó trộn đều với củ sen đã được xay nhuyễn, nêm 1 ít muối, tiêu và trộn đều hỗn hợp trên. Xong vo thành từng viên tròn, cho vào nồi, hấp khoảng 30 phút, xong để nguội.

Nước dùng: Phi pa-rô thơm vàng với một ít dầu phụng, cho ớt bột vào, nếu không ăn cay được có thể thay thế bằng gấc để tạo màu; xong cho nước dùng lấy từ nước luộc củ quả, nêm một ít muối; kế đó cho xíu mại đã nguội hẳn vào.

xiumai1.JPG
Trang trí cho món xíu mại chay trở nên hấp dẫn hơn - Ảnh: Ng.Hân

Xíu mại có vị dai bùi nhờ sự kết hợp của các loại củ sen, khoai môn và chuối, không sử dụng nhiều phụ gia nên món ăn có vị ngon ngọt rất lành. Xíu mại có thể ăn với bánh mì hoặc ăn cùng hủ tíu hay cơm tùy thích.

Nguyên Hân thực hiện


Về Menu

Xíu mại khoai môn

äºçççŒ cÕ Ï å å¾³å³ наказ Державного わくわく物理探検隊 李咸用 秋晚 ç é³³åœ บร ษ ท ออลล า 머리가 맑아짐 디시 長崎県広域リハ ヒトラー 性格 盛沺機場 ざつ旅 메랜디시 ทว كثرة بلع الريق أثناء الكلام 高城胤辰 cong 殲 戰機 суициж 鰻昇亭 大型バイク 福井県 業販 là 做人處事 中文 后麟模擬靶場預約 phai бунин аудиокниги слушать おもろまち しえる セイイキ 猴子 打鎮定劑 dieu 三大住吉 æ å æ ¹å 日本鬼子 сады россии челябинск или 不空羂索心咒梵文 しぶこ 腹 Ăn nhiều trái cây để ngừa ung thư vú じゃる 誰 じゅん 曹洞宗 お寺 有名 シリウス 標準編 難しい æ å Œ 碟中谍四女主和老黑在一起了 Đang mang thai mà bị cảm cúm Горячева 黑魚沼澤 柴犬 豆柴 違い すい眼 Ä Æ