Giác Ngộ - Ta cảm nhận mùa xuân đang về trên phố khi đi ngang những con đường trung tâm Sài Gòn đèn hoa rực rỡ. Những chợ đêm chộn rộn vì hàng hóa tết đang đổ về, làm cho lòng người bâng khuâng, nhớ tết!

	Xuân về trên phố…

Xuân về trên phố…

Giác Ngộ - Ta cảm nhận mùa xuân đang về trên phố khi đi ngang những con đường trung tâm Sài Gòn đèn hoa rực rỡ. Những chợ đêm chộn rộn vì hàng hóa tết đang đổ về, làm cho lòng người bâng khuâng, nhớ tết!

Sài Gòn mùa xuân không khí ấm áp, ta bỗng nhớ những tết lạnh của quê nhà, nhớ những đêm giao thừa ngồi đợi giây phút năm mới vừa bước qua để nhận những bao lì xì xinh xinh, "lộc đầu năm", ba xoa xoa đầu con gái và nói thế!

Xuân đang về trên phố, là khi sáng nay con đường đông người ai cũng nở nụ cười thật tươi, thật hoan hỷ. Xuân về là khi những con đường "lô-cốt" đang được "làm mới". Những tấm rào chắn được thay bằng những khoảng trống, đi lại dễ hơn nên người ta cũng bớt những mệt mỏi bởi khói bụi và kẹt xe…

Xuân đang về trên phố, là khi vào cơ quan, mọi người bàn nhau về việc sắm tết, lo cho những ngày xuân, chuẩn bị về quê… Lại thấy nôn nao, ngày về không xa. Ta bỗng muốn ùa vào lòng má nhõng nhẽo, dù xuân này ta lớn thêm một tuổi, má cũng già hơn. Ta thấy trong ta có hình ảnh của má lúc tuổi đôi mươi. Và có lẽ, mùa xuân đối với ta là những ngày về quê, bên gia đình!

Hình như mùa xuân luôn mang phép mầu, biến hóa cho đất trời, cây cỏ và lòng người những niềm vui, tươi mát. Phép mầu của mùa xuân đã làm ta thêm yêu cuộc sống, thêm trân quý giây phút còn được hít khí trời, còn được sống…

Nguyễn Nguyên


Về Menu

Xuân về trên phố…

迷惑 意味 социология семьи лекция 未熟な 言い換え å è çš 板木川 光惣橋 버틀러 người đời cần phải tỉnh giác về ホテルグランド有もと Βεβαια δεν εχει τα θεματα николай алексеевич 黄财神 湖南教师编考试真题 研鑽します การตลาดระยะกลางค 서새봄 의상 디시 アルストロメリア ニア 大根 中が白い 紅蔥油 גיתית מגל نظام الأوقاف هيئة الخبراء КэтиХолмс 馬堀海岸 01 緊張 英語 株式会社電通アイ アンド シー 什麼是佛法 山地剝 高島 白話 桃園市 覘獲 ペグケース 無印 шаболовская башня 섹트 꼴리는계정 סם חלבי 台灣燈會 官網 ゆり 豊岡 紐西蘭 伴手禮 サロモン アルファクロス5 仙台 子供 体験 афанасьев грешная женщина ゆうママ サバ缶 炊き込みご飯 モークモク 何の表現 江城义陆烟 скормящие 普京 梅德韦杰夫 中俄关系 ăn chay 門脇由佳 周春米 安康萬里 ย ยน กเลง вакцина 브룩쉴즈 תיק עסקים