GNO - Tháng Tư, tháng của niềm hân hoan và hạnh phúc ngập tràn.

	Xúc cảm tháng Tư

Xúc cảm tháng Tư

GNO - Tháng Tư, tháng của những cơn mưa đầu mùa tươi mát cả đất trời sau những ngày dài nắng Sài Gòn oi ả. Trên mỗi nẻo đường, con phố, ai cũng có thể nhận ra những ngày này của tháng Tư có nhiều thay đổi, đường phố trở nên nhộn nhịp, tươi vui…

Không chỉ được tô điểm thêm bởi tiếng ve, lác đác những bông hoa phượng chớm nở đầu hè, tôi ngoảnh mặt nhìn quanh, hàng me vẫn hiền từ như thế… nhưng tháng Tư, sao đột nhiên lại gieo vào lòng tôi một cảm giác lạ kỳ. Không phải là cái cảm xúc háo hức, bồn chồn, buồn vui lẫn lộn của thời học sinh đã lâu không trở về… mà tháng Tư cho tôi xúc cảm lâng lâng, niềm hạnh phúc tinh thần xen lẫn niềm tự hào dân tộc.

1 (1).jpg

Cơn mưa tháng Tư đầu mùa tưới mát đất trời, mát cả tâm hồn tôi. Đi đến đâu, tôi cũng thấy những lá cờ ngũ sắc bay bay trong gió. Tháng Tư, tháng của niềm hân hoan và hạnh phúc ngập tràn. Tháng Tư, ngày trăng tròn là ngày Đức Phật giáng thế!

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!

Tôi hạnh phúc thốt lên lời tâm niệm ấy tự đáy lòng. Vui thay, Đức Phật ra đời! Vui thay mỗi khi nhìn thấy sắc cờ Phật giáo tung bay trong gió. Cờ đạo đón mừng Đại Lễ kỷ niệm Phật Đản  PL.2556 hòa cùng màu cờ tổ quốc trên mọi nẻo đường, đón mừng Đại Lễ kỷ niệm 37 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

May mắn thay, chúng ta đang được sống trong hòa bình. Thành kính nghiêng mình tri ân những người đã ngã xuống cho nền độc lập. Hạnh phúc thay, những người con Phật đang sống trong ánh sáng trí tuệ và từ bi. Nhất tâm hướng về niệm ân Đức Phật nhân ngày Khánh đản…

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!

“Con xin ghi khắc vào tâm công ơn trời biển, tri ân những người đã làm nên hòa bình và mang đến hạnh phúc cho nhân loại và con xin sống thật tốt để không uổng phí một kiếp người”.

1 (2).jpg

Chúc Tâm Ánh


Về Menu

Xúc cảm tháng Tư

조일알미늄 디시 이날 닭이 울 무렵에 물의 신이 길을 北海道札幌市中央区南4条西5丁目8 тьма 2 сезон 진삼 오리진 갤러리 æº å å さざえはん これをします 英語 æ ヘンリー塚本 殺人魔王 거스팅볼트 치명타 黑司祭 医療費 月平均 厚樸 果實 遠軽 観光協会 テクスチャ お菓子 命运 同义词 온병원 박지 여장갤 臺北圖書館 Дайте характеристику 佛法书籍 旧姓 遊喜弘美 트리거링된 유니 빨간약 디시 日直島田 伍長 Этапы трансформации данных السعودية القرن الافريقى 스바 소실 디시 ç ½å² å ä½ æ ç Ž doi nguoi la cuoc hanh trinh co di ma chang bao トレッキングポール 女性 おすすめ 原状 ทาตอะไรเป นองค ウォールナット 家具 つめた マツダ フレアクロスオーバー 早漏潮吹きまんこ ビリルビン高い 何科 薄手の刃織物 ユニクロ 目白通り 延伸 給水管之管徑均等表 自來水公司 เส อเบเยอร Khu Đất åçµ 中の島ブルース 防水パン 交換 ヤマダ電機 自治会 衰退 役所が困る 爆サイ 昭和妻 槙野