GN - Và con nhớ những mép giấy quăn luôn được mẹ xếp thẳng, để cuộc đời con như trang giấy trắng...

	Yêu lắm nét chữ của con

Yêu lắm nét chữ của con

Ảnh minh họa từ internet

GN - Mẹ yêu lắm những nét chữ con viết. Hẳn rồi, con nhớ mẹ đã cầm tay con dạy con đưa những nét bút đầu tiên...

Con còn nhớ, mới gần đây thôi mẹ nhỉ, con đi chơi nhà bạn, thấy nó thu gom hết sách vở... bán, khi chúng con mới kết thúc kỳ thi chuyển cấp. Mẹ nó mắng: “Thi xong rồi dọn dẹp bán hết đi, để nhà bừa bộn!”. Con thầm nghĩ mình cũng phải về sơ tán đống chiến trường mà hàng ngày mẹ vẫn dọn hộ con kia đi thôi. Chắc tại mẹ mình quên không nhắc, con cũng về thu xếp bỏ hết vào thùng các-tông chuẩn bị... bán!

Nhưng không! Khi mẹ thấy con như vậy, mẹ đã ôm con vào lòng cười nửa đùa, nửa thật: “Con định bán gia tài mẹ đã cho con sao?”. Mẹ ơi! Giờ con thấy thấm thía câu nói ấy quá. “Một quyển sách với con quá mỏng nhưng liệu nó mỏng không khi theo con từng ngày tháng đến trường?” - khi ấy mẹ đã thì thầm như vậy để con đủ nghe, để con chú ý và có lẽ ngầm định để con hiểu.

Những trang giấy thấm màu mực tím đã khô, con giữ lại cho riêng mình tất cả, để trên đường đời hối hả con nhớ con của mẹ ngày xưa.

Và con nhớ những mép giấy quăn luôn được mẹ xếp thẳng, để cuộc đời con như trang giấy trắng còn đọng mãi những nét chữ đầu tiên mẹ và cô đã dạy con nên người!

Hoàng Thị Nhã


Về Menu

Yêu lắm nét chữ của con

thuc hanh nhan nai 大学生 アルバイト代 平均 بت الا فندية دنقلا الخناق 純度試験 分解生成物 Trí tuệ Bậc Giác ngộ Yêu lắm một vùng quê 多くして功少なし 日本語に聞こえる地名 Lễ húy kỵ Tổ khai sơn tổ đình Nghĩa реєстрація авто через дію 開放式廚房 電飯煲 得盧納酒店 起動が速いニコンコンパクトデジカメ木村拓哉が宣伝していた 多彩的活动作文六年级 キャッチアシーフ ネタバレ ラスト 野崎医院 世田谷区千歳台 アルカリ性を好む野菜 楽天市場池波正太郎かわかみ彦歳 絵の説明 英語 下降 ちゅうごくg 霹靂戰魔策線上看 に言わせれば嘘も方便 伊万里グラウンド 失笑恐怖症 초소형 스핀들 모터 Ăn gừng để trị sỏi mật hôi chân 福泉操 라티스 РјС СҒСҶС СҲР СҸС РҫРј ngôn ngữ của tâm 必具質素 미환류소득 지방세 Canh nấm và đậu 企業法 うれしはずかし 痴漢 페로라 訳あり スイーツ 工場直売 地下鉄天王寺かr地下鉄夢洲 공부방 강의 伊朗人口 月落西窗第五卷第四节 реупотреби ドア丁番 デジタルアーカイブ作り方 アシエン 真なる人 播磨町であいの道観光地図 달과태양의동굴 北茨城市 明徳小学校 マクロ 手差し給紙印刷がしたい 長崎県主催