GNO - Theo một khảo sát của chính phủ, tại Hoa Kỳ ngày càng có nhiều người lớn và trẻ em tập yoga.

Yoga tốt cho cả người lớn và trẻ em

GNO - Theo một khảo sát của chính phủ, tại Hoa Kỳ ngày càng có nhiều người lớn và trẻ em tập yoga.

Trong thập kỷ qua, tỉ lệ người trưởng thành tập yoga tăng từ 5,1% trong năm 2002 lên 9,5% trong năm 2012 - theo khảo sát của Viện Y tế Quốc gia và Trung tâm Kiểm soát & Phòng chống Bệnh tật. Trong năm 2012 có 21 triệu người tập yoga, tăng gấp đôi con số  năm 2002.

Đặc biệt, số lượng trẻ tập yoga ngày càng tăng. Trẻ thuộc nhóm tuổi 4-17 tập yoga tăng từ 2,3% năm 2007 lên 3,1% năm 2012; tức có khoảng 400.000 trẻ tham gia tập yoga.

tap yoga.jpg
Tập yoga tốt cho người lớn lẫn trẻ em

Nguyên nhân của sự gia tăng này là ngày càng có nhiều trường và trung tâm dạy yoga hoạt động làm cho môn học này được dễ dàng tiếp cận hơn. Về khoa học, yoga được xem là sự tập luyện thân và tâm, giúp kiểm soát được đau đớn, giảm stress.

Bác sĩ Josephine P. Briggs, Giám đốc Trung tâm Y tế Bổ sung và Kết hợp của Viện Sức khỏe Quốc gia cho biết, có khoảng 34% người lớn và 11,6% trẻ em sử dụng các liệu pháp bổ trợ y khoa khác - thống kê năm 2012. Các liệu pháp bổ trợ là những trị liệu bên cạnh các can thiệp y khoa, mang lại tác dụng tốt cho các trị liệu y khoa.

Theo khảo sát này, các giải pháp bổ trợ bên cạnh điều trị y khoa là dùng các sản phẩm bổ sung như vitamin và khoáng chất, với khoảng 18% người lớn và 5% trẻ em sử dụng.

Bên cạnh đó, yoga cũng được xem là liệu pháp bổ trợ hiệu quả cho một số vấn đề sức khỏe.

Huệ Trần (Theo Live Science)


Về Menu

Yoga tốt cho cả người lớn và trẻ em

五藏三摩地观 僧秉 Huyền thoại ít biết về đệ tử Đọc kinh 永平寺宿坊朝のお勤め 止念清明 轉念花開 金剛經 Ùng ç¾ 康 惡 杨柳观音图 大乘方等经典有哪几部 trà Šbên Ä phat 抢罡 ngược 佛说如幻三昧经 thích chum tho bong xa muon phien cua thay nghiem thuan Cuộc đời Đức Phật 吕良伟演的释迦牟尼是什么电视剧 bÃÆ phật giáo bà i làm sao để kiếp sau tôi không gặp å ç æžœ êm 魔在佛教 Ð Ð³Ñ ï¾ 彿日 不說 七之佛九之佛相好大乘 機十心 Quy Đâu 放下凡夫心 故事 若我說天地 ß ban chat cua cau nguyen 佛教与佛教中国化 nhÃƒÆ 宗教信仰 不吃肉 Thoát 还愿怎么个还法 そうとうしゅう ï¾ ï½ น ทานชาดก 赞观音文 ペット供養 燃指供佛