• Thiên thừa qua thập thiện nghiệp Thân nghiệp Sát sanh, du đạo, tà dâm Khẩu nghiệ Vọng ngữ, ỷ ngữ, lưỡng thiệt, ác khẩu Ý nghiệp Tham sân si Hành mười nghiệp lành không không không không mà mà mà mà mà mà nên nên nên nê