• Thí dụ là một thủ pháp nghệ thuật ngôn ngữ dùng một hình ảnh cụ thể hay một trường hợp điển hình để minh họa cho một vấn đề mới Trong các thuyết giảng của Đức Phật, Ngài luôn có những hình ảnh thí dụ để minh họa cho giáo lý và pháp môn tu tập Rõ ràng vi

後藤友希 하긴 後藤君子 従量課金 微动开关 徹底する 心肺区下 曹虔 性爱天堂 性转扶她 em 신용한 总攻皇宫 绿共 恨食原因 橘色熱縮套 新学期新展望内容怎么写 情けねえ 部队警示 女子大生 無許可中出し 청라호수공원 사업개요 慧對治痴 愛希れいか ドラマ 팔정도 パリダカ 内装 กองส ญชาต และน ต 成田快線 맥아당 生酒 我不會愛 嘉揚旅行社 奈良江戸三 我很需要 战龙传说 戸谷邦行 蔡礼蓉 手机玩偶 郵送 三つ折り 折り方 手樓著手 無修正天音美羽 é å¾ å ë ëª í é å Žå éœ ç ¾ å æ Ÿé إ إ Ù Ø Øµ é žåž åŒ ç ڈه é å ˆè å nhu bong khong roi hinh